Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "赤字" (chìzì)ประกอบด้วย hai phần:
Theo nghĩa đen, "赤字" có nghĩa là "con màu đỏ". Tuy nhiên, theo nghĩa bóng, nó được dùng để chỉ tình trạng thâm hụt tài chính, khi chi tiêu vượt quá thu nhập.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng cụm từ "赤字":
Tiếng Trung (Pyin) | Dịch nghĩa |
---|---|
公司今年出现巨额赤字。 (gōngsī jīnnián chūxiàn jù'é chìzì.) | Năm nay công ty bị thâm hụt tài chính lớn. |
政府必须采取措施减少赤字。 (zhèngfǔ bìxū cǎiqǔ cuòshī jiǎnshǎo chìzì.) | Chính phủ phải hành động để giảm thâm hụt. |
国家财政状况不容乐观,赤字严重。 (guójiā cáizhèng zhuàngkuàng búróng lèguān, chìzì yánzhòng.) | Tình hình tài chính của đất nước không lạc quan, thâm hụt nghiêm trọng. |
Chữ phồn thể của "赤字" là 赤子 (chìzǐ). Phân tích về chữ phồn thể:
Trong Đạo gia, chữ "赤字" có ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho một trạng thái thuần khiết, ngây thơ và không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài. Theo Đạo gia, để đạt được sự giác ngộ, một người phải trở lại với trạng thái "赤字" này, từ bỏ những ham muốn và執著.
Những câu trích dẫn trong Đạo gia thường sử dụng cụm từ "赤子之心" (chìzǐ zhī xīn), có nghĩa là "trái tim của một đứa trẻ". Trái tim này được coi là biểu tượng của sự trong sáng, lòng trắc ẩn và trí tuệ bẩm sinh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy