Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ làm rõ

**澄清**
**Cấu tạo của chữ:** 澄清 (chéngqīng) là một chữ Hán ghép từ hai thành phần: * **澄 (chéng):** Có nghĩa là lắng trong, trong suốt. * **清 (qīng):** Có nghĩa là sạch sẽ, tinh khiết.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** 澄清 mang ý nghĩa tổng thể là "làm trong sạch", "làm sáng tỏ". Nó được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ những thứ khiến một thứ gì đó trở nên混浊 (hỗn浊) hoặc mơ hồ.
**Các câu ví dụ:** * 澄清浑水 (chéngqīng hún shuǐ): Làm trong nước đục. * 澄清事实 (chéngqīng shìshí): Làm sáng tỏ sự thật. * 澄清误会 (chéngqīng wùhuì): Làm rõ hiểu lầm. * 澄清空气 (chéngqīng kōngqì): Làm sạch không khí. * 澄清心绪 (chéngqīng xīnxù): Làm sáng tỏ tâm trí.
**Chữ phồn thể:** 澄清 là chữ giản thể của **澄淸**. Chữ phồn thể có cấu tạo như sau: * **氵 (水):** Bộ thủy, chỉ liên quan đến nước. * **呈:** Phần dưới, có nghĩa là bày tỏ. * **青:** Phần trên, có nghĩa là xanh lục.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 澄清 là một khái niệm quan trọng liên quan đến quá trình tu luyện nội tâm. Nó được hiểu theo hai nghĩa sau: 1. **Làm trong sáng tâm trí:** Giống như quá trình làm trong sạch nước đục, 澄清 trong Đạo gia đề cập đến việc loại bỏ những tạp niệm, ham muốn và chấp trước khỏi tâm trí, để đạt được trạng thái tĩnh lặng và trong sáng. 2. **Hiểu rõ bản chất sự vật:** 澄清 cũng có nghĩa là hiểu rõ bản chất thực sự của sự vật. Khi tâm trí được làm sáng trong, người ta có thể nhìn thấu bản chất vốn có của mọi thứ, vượt qua những ảo tưởng và nhị nguyên.
**Tóm lại, 澄清** là một chữ Hán mang ý nghĩa "làm trong sạch" và "làm sáng tỏ". Trong Đạo gia, nó là một khái niệm quan trọng liên quan đến quá trình tu luyện nội tâm, giúp hướng đến sự trong sáng của tâm trí và sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH