Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bính

## **Chữ 丙** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 丙 (bǐng) là một chữ Hán thuộc bộ Điền (田), gồm 3 nét: * Nét ngang trên * Nét sổ thẳng đứng * Nét mác **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 丙 có nhiều ý nghĩa, trong đó ý nghĩa chính là: * Thứ ba trong trật tự * Chỉ người đàn ông thứ ba trong gia đình **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ------- | -------- | -------- 丙级 | bǐng jí | Hạng B 丙午年 | bǐngwǔ nián | Năm Bính Ngọ 丙火 | bǐng huǒ | Lửa Bính (một trong Ngũ hành) **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 丙 là **邴**. Chữ 邴 gồm 4 nét: * Nét ngang trên * Nét mác cong * Nét sổ thẳng đứng * Nét phẩy **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 丙 có ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho: * **Bắt đầu của sự sáng tạo:** Chữ 丙 nằm ở vị trí thứ ba trong Bát quái, tượng trưng cho khởi đầu của vũ trụ. * **Tiến triển và chuyển đổi:** Chữ 丙 có nét sổ thẳng đứng, biểu thị sự tiến triển và chuyển đổi không ngừng. * **Sự cân bằng giữa âm và dương:** Nét ngang trên của chữ 丙 đại diện cho dương, còn nét mác cong đại diện cho âm, tạo nên sự cân bằng và hài hòa. * **Sự hợp nhất của tam tài:** Chữ 丙 có 3 nét, tượng trưng cho sự hợp nhất của Thiên (trời), Địa (đất) và Nhân (con người). * **Tâm và trí:** Nét ngang trên và nét sổ thẳng đứng của chữ 丙 giống như một con người có tâm và trí.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH