Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bỏ cuộc giữa chừng

## Chữ 半途而废 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ **半途而废** gồm 4 bộ thủ: - **半 (bàntú):** Biểu thị một nửa. - **途 (tú):** Biểu thị đường đi. - **而 (ér):** Liên từ biểu thị chuyển tiếp hoặc đối lập. - **废 (fèi):** Biểu thị bỏ đi, mất đi. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ **半途而废** có nghĩa là "bỏ dở giữa chừng", chỉ hành động bỏ cuộc, không theo đuổi đến cùng một việc gì đó. ### 3. Các câu ví dụ - **中途而废,功亏一篑。** (Zhōngtú ér fèi, gōng kuī yī kuì.) - Bỏ dở giữa chừng, công lao chỉ mất công bỏ ra. - **不可半途而废,坚持就是胜利。** (Bùkě bàntú ér fèi, jiānchí jiùshì shènglì.) - Không được bỏ dở giữa chừng, kiên trì chính là chiến thắng. - **半途而废者,难成大事。** (Bàntú ér fèi zhě, nán chéng dàshì.) - Người hay bỏ dở giữa chừng, khó nên nghiệp lớn. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **半途而废** là **半途而廢**. **Phân tích về chữ phồn thể:** - **半:** Giống như chữ giản thể. - **途:** Có thêm nét chấm ở dưới. - **而:** Có thêm nét móc ở trên. - **廢:** Có thêm một nét móc ở bên trái, biểu thị sự hỏng hóc, bỏ đi. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **半途而废** mang ý nghĩa sâu sắc. Theo Đạo gia, **Đạo** là vô cùng vô tận, không có điểm khởi đầu hay kết thúc. Con người, khi hành động, phải thuận theo Đạo, không nên cố chấp vào kết quả. Bỏ dỡ giữa chừng, không kiên trì theo đuổi đến cùng, chính là đi ngược lại Đạo. Ngoài ra, Đạo gia còn coi trọng sự **vô vi**, tức là hành động không cố chấp, không miễn cưỡng. Việc bỏ dỡ giữa chừng, có thể hiểu là một biểu hiện của sự vô vi. Tuy nhiên, Đạo gia cũng nhấn mạnh sự cân bằng, hài hòa. Bỏ dỡ giữa chừng khi cần thiết, để bảo toàn sức lực, cũng là một cách hành động thuận theo Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH