Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ban hành

Chữ 頒布 - Ban bố

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ thủ: 车 (xe)
  • Phần còn lại: 湾 (uốn cong)
  • Ý nghĩa chính của cụm từ:

    Ban hành, công bố, tuyên bố chính thức.

    Các câu ví dụ:

  • 《宪法》已颁布了。- Xiànfǎ yǐ bùbù le. - Hiến pháp đã ban bố.
  • 我们颁布了一项新法律。- Wǒmen bùbù le yìxiàng xīn fǎlǜ. - Chúng tôi đã ban hành một luật mới.
  • 政府颁布了宵禁令。- Zhèngfǔ bùbù le xiāojìn lìng. - Chính phủ đã ban bố lệnh giới nghiêm.
  • Chữ phồn thể:

  • Bộ thủ: 車
  • Phần còn lại: 灣
  • Chiết tự chữ phồn thể:

  • 車: Biểu thị phương tiện vận chuyển, di chuyển.
  • 灣: Biểu thị uốn cong, chuyển hướng.
  • Ý nghĩa trong Đạo gia:

    Trong Đạo gia, 頒 có ý nghĩa sâu sắc về sự tuần hoàn và chuyển động. Nó tượng trưng cho quá trình vũ trụ tiến hóa và biến đổi liên tục.

    Chữ 頒 cũng thể hiện sự vận động và thay đổi trong bản thân con người. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc chấp nhận sự biến đổi không ngừng trong cuộc sống và thích ứng với những điều kiện mới.

    COMMUNITYTH

    Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

    Thông tin liên hệ

    Số điện thoại: 0349046296

    Email: lequochung2001@gmail.com

    Tên: Hưng Randy

    2025 COMMUNITYTH