Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hủy hoại, suy đồi

**Chữ 败坏 (bàihuài)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 败 (bài) có bộ 邑 (ấp) ở bên trái và bộ 屮 (thảo) ở bên phải. Bộ 邑 biểu thị nhà cửa, nơi ở, còn bộ 屮 biểu thị cỏ cây. Kết hợp hai bộ này tạo thành chữ 败, nghĩa là đất đai hoang phế, cỏ cây mọc um tùm.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
败坏 (bàihuài) có nghĩa là phá hoại, làm hỏng, trở nên xấu đi. Dùng để chỉ việc làm hư hỏng, tiêu tán của vật chất hoặc suy đồi về mặt đạo đức.
**3. Các câu ví dụ**
- 堤坝溃决,洪水败坏田园。(Đê vỡ, nước lũ phá hoại ruộng đồng.) - 道德败坏,人心不古。(Đạo đức suy đồi, lòng người không còn như xưa.) - 战争导致国家经济败坏。(Chiến tranh dẫn đến nền kinh tế đất nước suy kiệt.)
**4. Chữ phồn thể**
败 (bài) là chữ giản thể của chữ phồn thể 敗. Chữ phồn thể 敗 có cấu tạo gồm:
- Bộ 邑 (ấp) ở bên trái, biểu thị nhà cửa - Bộ 艹 (thảo) ở bên phải, biểu thị cỏ cây - Một nét phẩy cong ở giữa, tượng trưng cho sự suy tàn, hư hỏng
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 败 được xem là biểu tượng của sự suy đồi, hư hoại. Đạo gia cho rằng mọi vật đều vận động theo quy luật tự nhiên, từ hữu đến vô, từ thịnh đến suy. Chữ 败 là dấu hiệu của sự suy tàn không thể tránh khỏi, là biểu hiện của sự trở về với trạng thái vô vi ban đầu.
Các bậc Đạo sư thường sử dụng chữ 败 để nhắc nhở mọi người về sự vô thường của cuộc sống, về sự phù du của danh lợi vật chất. Họ khuyên người ta nên thuận theo tự nhiên, không nên cưỡng cầu, vì cuối cùng mọi thứ rồi cũng sẽ trở về với hư không.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH