Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 摆脱
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 摆脱 gồm 2 bộ phận là "扌" (bên trái) và "脱" (bên phải).
- "扌" biểu thị hành động liên quan đến tay.
- "脱" biểu thị hành động cởi bỏ, thoát khỏi.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
擺脫 có nghĩa là "thoát khỏi", "gỡ bỏ", "giải thoát".
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
擺
- Bộ "扌" ở bên trái vẫn giữ nguyên.
- Bộ "脱" ở bên phải phức tạp hơn.
- Phần trên của bộ "脱" bao gồm 3 nét cong.
- Phần dưới của bộ "脱" bao gồm 2 nét móc.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 摆脱 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đó là thoát khỏi mọi ràng buộc của thế giới vật chất, đạt đến trạng thái vô vi, tự do và thanh thoát.
Người tu Đạo tin rằng, con người bị ràng buộc bởi nhiều điều như danh lợi, dục vọng, sợ hãi, lo lắng... Những điều này ngăn cản con người đạt đến sự giác ngộ và an lạc. Vì vậy, để đạt đến sự giải thoát, con người cần phải "bỏ đi", "thoát khỏi" những ràng buộc này.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử có viết:
"Đại đạo phất phất, Thiên hạ mịt mịt, Chúng ta mất đi trong sự khủng hoảng. Chúng ta là những que cọc để hy sinh, Chúng ta là con trâu để cày kéo, Chúng ta là vô số kiến đen, Chúng ta chấp nhận không suy nghĩ, Chúng ta không thể thoát khỏi, Vì thế chúng ta bị lạc lối."
Những câu thơ này nói lên bản chất của sự trói buộc và tầm quan trọng của việc thoát khỏi chúng. Lão Tử khuyến khích chúng ta sống một cuộc sống tự do, không bị ràng buộc bởi những ham muốn và chấp trước. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đạt được sự an lạc và hạnh phúc thực sự.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy