Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bẻ

## **Chữ 掰** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "掰" (bāi) gồm có 3 bộ phận: - **Bộ thủ "phủ" (扌):** Chỉ hành động của bàn tay. - **Bộ thủ "thập" (十):** Chỉ số mười. - **Bộ thủ "miện" (口):** Chỉ miệng. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "掰" có ý nghĩa chính là **bẻ, uốn cong, tách ra, hoặc bẻ đôi**. ### **Các câu ví dụ** - **掰断 (bāi duàn):** Bẻ gãy. - **掰开 (bāi kāi):** Bẻ ra, tách ra. - **掰弯 (bāi wān):** Bẻ cong, uốn cong. - **掰理 (bāi lǐ):** Giải thích rõ ràng, phân tích chi tiết. - **掰噱 (bāi jué):** Kể chuyện cười, nói đùa. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "掰" là **掰**. **Bộ thủ "phủ"** trong chữ phồn thể giống với bộ thủ trong chữ giản thể. Tuy nhiên, **bộ thủ "miện"** trong chữ phồn thể có thêm một nét cong phía dưới. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "掰" có ý nghĩa sâu sắc về **sự chuyển hóa và biến đổi**. Nó tượng trưng cho quá trình: - **Bẻ gãy những giới hạn:** "掰" có thể hiểu là bẻ gãy những điều cản trở sự tiến bộ, như chấp trước và ràng buộc. - **Tách rời khỏi vật chất:** Phía dưới chữ "口" (miệng) là bộ thủ "十" (mười), ngụ ý rằng "掰" có thể giúp chúng ta tách rời khỏi sự ham muốn vật chất và chấp trước vào bản thân. - **Chuyển hóa năng lượng:** Quá trình "掰" có thể dẫn đến sự chuyển hóa năng lượng, từ tiêu cực sang tích cực, từ vật chất sang tinh thần. Tóm lại, chữ "掰" trong Đạo gia là một biểu tượng mạnh mẽ về **sự chuyển hóa, phá bỏ giới hạn và hướng đến sự khai sáng tinh thần**.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH