Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vi rút

## 病毒 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **病毒** (bìngdú) được cấu thành từ hai bộ thủ: - **疒** (chuáng): bộ thủ chỉ bệnh tật - **毒** (dú): bộ thủ chỉ chất độc hại **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 病毒 có nghĩa là **vi-rút**, là một tác nhân gây bệnh cực nhỏ có thể lây nhiễm vào các tế bào sống và sử dụng chúng để sinh sản. **3. Các câu ví dụ** - 病毒会引起感冒、流感等疾病。 (Bìngdú huì yǐnqǐ gǎnmào, liúgǎn děng jíbìng.) (Vi-rút gây ra các bệnh như cảm lạnh, cúm.) - 病毒可以通过空气或接触传播。 (Bìngdú kěyǐ tōngguò kōngqì huò chùmó chuánbō.) (Vi-rút có thể lây lan qua không khí hoặc tiếp xúc.) - 目前还没有针对所有病毒的有效疫苗。 (Mùqián hái méiyǒu zhēnduì suǒyǒu bìngdú de yǒuxiào yìmiáo.) (Hiện tại vẫn chưa có vắc-xin hiệu quả cho tất cả các loại vi-rút.) **4. Chữ phồn thể** **毒** (dú) **Phân tích về chữ phồn thể:** Chữ phồn thể **毒** bao gồm ba bộ thủ: - **艹** (cǎo): bộ thủ chỉ cỏ - **辶** (chuò): bộ thủ chỉ đi lại - **酉** (yǒu): bộ thủ chỉ rượu Sự kết hợp này ngụ ý rằng **毒** là một chất độc có nguồn gốc từ thảo mộc hoặc rượu. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **病毒** được coi là một phép ẩn dụ ám chỉ đến **những lực lượng tiêu cực hoặc có hại có thể làm suy yếu hoặc phá hủy một cá nhân hoặc xã hội**. Theo Đạo gia, **病毒** có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như: - **Cảm xúc tiêu cực:** Sợ hãi, tức giận, buồn bã - **Suy nghĩ tiêu cực:** Nghi ngờ, lo lắng, phán xét - **Hành vi có hại:** Xung đột, bạo lực, lạm dụng - **Sự kiện tiêu cực:** Bệnh tật, mất mát, thảm họa Theo Đạo gia, chìa khóa để vượt qua **病毒** là **tĩnh tâm, cân bằng và sống hòa hợp với Đạo**. Khi một cá nhân có thể loại bỏ những lực lượng tiêu cực khỏi cuộc sống của mình, họ sẽ có thể đạt được sức khỏe, hạnh phúc và sự thanh thản.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH