Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ "biểu tình" (表情) gồm hai bộ phận:
- Bộ "biểu" (表): Biểu hiện bên ngoài, vẻ mặt.
- Bộ "tình" (情): Tình cảm, cảm xúc.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "biểu tình" chỉ vẻ mặt hoặc hành động thể hiện cảm xúc, tình cảm. Nó có thể là biểu hiện của niềm vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên, v.v.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "biểu tình" là 表情. Chữ phồn thể này có cấu tạo như sau:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "biểu tình" có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia cho rằng, biểu hiện bên ngoài của một người phản ánh trạng thái bên trong của họ. Biểu cảm chính xác, không che giấu có thể giúp con người đạt được sự hài hòa, an nhiên tự tại.
Người tu luyện Đạo gia tin rằng, khi có thể kiểm soát biểu hiện của mình, họ cũng có thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Điều này dẫn đến sự bình tĩnh, an định và sức khỏe tốt.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy