## Chữ 第 (thứ hai) trong tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ 第 (dì) trong tiếng Trung là một chữ...
### **弟弟|弟** **1. Cấu tạo của chữ** 弟弟|弟 là một từ ghép gồm hai chữ 弟: * **Chữ thứ nhất 弟...
## **Bản đồ: Một Khái niệm Đa chiều** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **地图** (dìtú) trong tiếng T...
**Địa Thượng** **Cấu tạo của chữ** Chữ 地上 (Dìshàng) gồm hai bộ phận: * Bộ Đất (土): thể hiện mặ...
**Chữ 地方** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 地方 (dìfāng) gồm hai chữ: 地 (dì) nghĩa là đất và 方 (f...
**地点 (Dìdiǎn)** **1. Cấu tạo của chữ** Địa điểm là một chữ tượng hình. Bên trái là bộ "土" (thổ)...
## **Chữ Địa 地** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ Địa (地) là một chữ Hán gồm có 2 bộ phận: - Bộ 上 (...
## Chữ "等" trong tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "等" (děnɡ) được cấu tạo từ hai bộ phận: -...
## Chữ **的** trong Tiếng Trung ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ **的** (de) là một chữ tượng hình trong...
** 地 (dì) - Mảnh Đất** **Cấu tạo của chữ** - Phần bên trái: 土 (tǔ) biểu thị đất đai - Phần bên p...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy