## **Chữ 公然: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng**
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ 公然 (gōngrán) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- **部首:** chữ 示 (shì), biểu thị cho sự phơi bày, công khai
- **Phần còn lại:** chữ 公 (gōng), biểu thị cho sự công bằng, chính trực
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Công然 có nghĩa là **công khai, rõ ràng, không che giấu**. Nó chỉ việc làm hoặc nói điều gì đó mà mọi người đều có thể nhìn thấy hoặc biết.
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung (Pyin-âm)** | **Dịch tiếng Việt**
---|---|
公开演讲 (gōngkāi yǎnjiǎng) | Diễn thuyết công khai
公然违法 (gōngrán wéifǎ) | Rõ ràng vi phạm pháp luật
公开招标 (gōngkāi zhāobiāo) | Đấu thầu công khai
公然宣战 (gōngrán xuānzhàn) | Công khai tuyên chiến
公然侮辱 (gōngrán wǔrǔ) | Công khai lăng mạ
### **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 公然 là **公然**.
Phân tích:
- Bộ 示 ở phồn thể là **示**, với một nét móc cong ở trên.
- Phần còn lại, chữ 公, phồn thể là **公**, với một nét móc cong ở dưới.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 公然 có ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho nguyên lý **"Vô vi nhi trị" (vô vi nhi trị)**. Nguyên lý này nhấn mạnh sự không can thiệp, để vạn vật tự nhiên phát triển. Công然 thể hiện thái độ không áp đặt, không can thiệp quá mức của con người vào tự nhiên.
Đạo gia tin rằng, khi con người công khai và rõ ràng về hành động và lời nói của mình, họ sẽ không thể che giấu động cơ hay ý định thực sự của mình. Điều này giúp tạo ra một xã hội cởi mở và minh bạch, nơi mọi người đều có thể nhìn thấy sự thật và hành động phù hợp.