Phản Xạ 反射
1. Cấu tạo của chữ
Chữ phản xạ 反射 được cấu tạo từ hai bộ phận:
- 反 (fǎn): Nghĩa là trái ngược, đối lập.
- 射 (shè): Nghĩa là bắn, tỏa ra.
Khi kết hợp lại, phản xạ 反射 mang nghĩa là sự phản xạ, phản chiếu. Theo nghĩa đen, nó chỉ sự phản chiếu của ánh sáng hay âm thanh. Theo nghĩa bóng, nó chỉ sự phản ứng lại với một kích thích nào đó.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ phản xạ 反射 là:
- Sự phản xạ: Sự phản chiếu, phản hồi lại một tác động nào đó.
- Phản ứng: Sự đáp lại, phản ứng lại một kích thích hoặc hành động nào đó.
- Suy nghĩ: Hoạt động suy nghĩ, cân nhắc hoặc suy ngẫm về một vấn đề nào đó.
3. Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa
- 水波粼粼,阳光反射在水上。| Shuǐ bō lín lín,yáng guāng fǎn shè zài shuǐ shàng。| Sóng nước lăn tăn, ánh nắng phản chiếu trên mặt nước.
- 听到老师的问题,学生们都积极地反射。| Tīng dào lǎoshī de wèn tí,xuéshēngmen dōu jī jí de fǎn shè。| Nghe được câu hỏi của giáo viên, học sinh đều tích cực phản ứng.
- 在做决定之前,我花了很长时间来反射。| Zài zuò jué dìng zhī qián,wǒ huàle hěn cháng shí jiān lái fǎn shè。| Trước khi đưa ra quyết định, tôi đã dành rất nhiều thời gian để suy nghĩ.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 反射 là 返 射.
Phân tích chữ phồn thể:
- 返 (fǎn): Bộ phận 辶 (chuò) bên trái chỉ ý nghĩa đi lại, lưu thông.
- 射 (shè): Giống với chữ giản thể, chỉ ý nghĩa bắn, tỏa ra.
Khi kết hợp lại, chữ phồn thể 返 射 cũng mang ý nghĩa phản xạ, phản chiếu như chữ giản thể 反射.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, phản xạ 反射 được coi là một nguyên tắc quan trọng:
"Vạn vật phản xạ, vạn sự tương tác."
Nguyên tắc này nhấn mạnh sự liên hệ và tương tác giữa mọi vật trong vũ trụ. Mọi hành động, suy nghĩ và lời nói của chúng ta đều tạo ra phản xạ trong thế giới xung quanh. Do đó, Đạo gia khuyến khích chúng ta sống trong sự hòa hợp và tôn trọng với tự nhiên, cũng như suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động để tạo ra những phản xạ tích cực.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy