## Chữ 疙瘩 **(gédā)**
### 1. Cấu tạo của chữ
**KANGXI**
* Cấu tạo: Hình thanh
* Bộ: Thạch (石)
* Phản thiết: 歌可切
* Âm Hán Việt: Cốt, cát
* Ý nghĩa: Đá nhỏ
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**疙瘩** thường dùng để chỉ những cục u nhỏ, cứng hoặc các hòn đá nhỏ. Ngoài ra, nó còn có nghĩa bóng là "nút thắt" hay "vướng mắc" trong mối quan hệ.
### 3. Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:**
* 额头长了一个小疙瘩。
* 他身上到处都是疙瘩。
* 心里有一个疙瘩,解不开。
* 我们之间有一个疙瘩,需要解决。
**Phiên âm:**
* Értóu zhǎngle yīgè xiǎo gēdā.
* Tā shēnshang dōuchù dōu shì gēdā.
* Xīnli yǒu yīgè gēdā, jiě bù kāi.
* Wǒmen zhījiān yǒu yīgè gēdā, xūyào jiějué.
**Dịch nghĩa:**
* Trán mọc lên một cục u nhỏ.
* Trên người anh ta nổi đầy u cục.
* Trong lòng có một nút thắt, không giải được.
* Giữa chúng ta có một nỗi vướng mắc, cần giải quyết.
### 4. Chữ phồn thể
**疙**
* Cấu tạo: Hội ý
* Bộ: Thạch (石)
* Bộ: Khẩu (口)
* Ý nghĩa: Đá trong miệng
**Phân tích:**
Chữ phồn thể **疙** được cấu tạo từ bộ **Thạch** (đá) và bộ **Khẩu** (miệng). Điều này gợi ý rằng **疙** là một viên đá nằm trong miệng, giống như một cục u nhỏ.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **疙瘩** là một ẩn dụ cho những chấp trước và vướng mắc của con người. Những thứ này giống như những cục u nhỏ ngăn cản chúng ta đạt được sự an bình và hòa hợp.
Để đạt được giác ngộ, người ta phải "giải quyết các cục u" bằng cách từ bỏ những chấp trước và xóa tan những vướng mắc. Điều này sẽ dẫn đến một trạng thái tâm trí thanh tịnh và tự do.