**Cấu tạo của chữ**
Chữ hợp伙 (héhuǒ) được tạo thành từ hai bộ phận: * **Bộ hợp (合):** Biểu tượng của sự kết hợp, đoàn kết. * **Bộ khẩu (口):** Biểu tượng của lời nói, giao tiếp.**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Hợp伙 có nghĩa là "hợp tác", "liên doanh", đề cập đến sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh đến sự đoàn kết, giao tiếp và nỗ lực toàn diện để tạo ra kết quả tốt nhất.**Các câu ví dụ**
* 我和张三合伙开了一家公司。(Wǒ hé zhāngsān héhuǒ kāile yī jiā gōngsī.) - Tôi và Trương Tam hợp tác mở một công ty. * 我们公司和另一家公司合伙开发了一款新产品。(Wǒmen gōngsī hé lìng yī jiā gōngsī héhuǒ kāifāle yī kuǎn xīn chǎnpǐn.) - Công ty chúng tôi hợp tác với một công ty khác để phát triển một sản phẩm mới. * 为了共同利益,我们应该合伙起来。(Wèile gòngtóng lìyì, wǒmen yīnggāi héhuǒ qǐlái.) - Vì lợi ích chung, chúng ta nên hợp tác với nhau.**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 合伙 là **合夥**. Bộ hợp (合) trong chữ phồn thể được viết theo ba nét, tượng trưng cho sự đoàn kết và thống nhất của ba yếu tố: người, thời gian và không gian.**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ hợp伙 được coi là một khái niệm rất quan trọng, thể hiện nguyên lý "vô vi" (không can thiệp). Đạo gia tin rằng bằng cách hợp nhất với ý chí của vũ trụ (Đạo), mọi thứ đều có thể trở nên hài hòa và cân bằng. Sự hợp tác và đoàn kết được coi là yếu tố cần thiết để đạt được sự hài hòa này. Khi mọi người hợp tác với nhau, họ có thể vượt qua những trở ngại, chia sẻ kiến thức và tạo ra những kết quả to lớn hơn nhiều so với tổng các phần riêng lẻ của họ. Tóm lại, chữ hợp伙 tượng trưng cho sức mạnh của sự hợp tác và đoàn kết. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp, nỗ lực toàn diện và nguyên tắc vô vi của Đạo gia. Bằng cách hợp tác với nhau, mọi người có thể đạt được những mục tiêu lớn hơn và tạo ra sự hài hòa trong cuộc sống của họ.Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy