## **和睦**
**1. Cấu tạo của chữ**
**Chữ phồn thể:** 龢 (hé)
**Chữ giản thể:** 和 (hé)
Chữ "和" gồm hai bộ phận:
* Bộ trên: "口" (khẩu), tượng trưng cho lời nói.
* Bộ dưới: "禾" (hòa), tượng trưng cho cây lúa.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
"和睦" có nghĩa là hòa thuận, hòa hợp, thân ái.
**3. Các câu ví dụ**
* 家和万事兴。 (jiā hé wàn shì xīng) - Nhà hòa thuận thì mọi việc đều tốt đẹp.
* 和平是无价的。 (hé píng shì wú jià de) - Hòa bình là vô giá.
* 同事之间要和睦相处。 (tóng shì zhī jiàn yào hé mù shǔ chǎng) - Đồng nghiệp phải hòa thuận với nhau.
* 夫唱妇随,和和睦睦。 (fū chàng fù suí, hé hé mù mù) - Chồng xướng vợ theo, hòa thuận vui vẻ.
* 和气生财。 (hé qì shēng cái) - Hòa khí sinh tài lộc.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể "龢" có sự phân tích như sau:
* Bộ trên: "口" (khẩu) tượng trưng cho lời nói hòa nhã, nhún nhường.
* Bộ dưới: "禾" (hòa) tượng trưng cho sự hòa hợp của các cây lúa.
Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành ý nghĩa về sự hòa hợp trong giao tiếp và cộng đồng.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "和睦" là một nguyên tắc quan trọng. Nó là trạng thái cân bằng và hài hòa giữa con người với con người, với thiên nhiên và với vũ trụ.
"Đạo đức kinh" chương 45 viết: "Thượng thiện若水。水善利万物而不争,处众人之所恶,故几于道。" (Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh, xử chúng nhân chi sở ố, cố kỷ vu Đạo.)
Nghĩa là: "Đức tốt cao nhất giống như nước. Nước tốt lợi cho vạn vật mà không tranh giành, ở nơi mà mọi người ghét bỏ, nên gần với Đạo."
Nước là biểu tượng của sự hòa hợp và mềm mại. Nó thích nghi với mọi hình dạng và trôi chảy tự nhiên. "Hòa睦" cũng giống như vậy, là sự hòa hợp, mềm dẻo và vô tranh, từ đó đạt được trạng thái cân bằng và an nhiên.