Chữ 华侨
Cấu tạo của chữ
Chữ 华侨 bao gồm hai bộ thủ:
- 部首 1: 亻 (nhân) biểu thị con người
- Bộ thủ 2: 華 (hoa) biểu thị Trung Quốc
Ý nghĩa chính của cụm từ
華僑 là một cụm từ chỉ những người gốc Hoa sinh sống ở nước ngoài, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Cụm từ này có ý nghĩa tương tự như chữ "Chinese overseas" trong tiếng Anh.Các câu ví dụ
以下是几个华侨相关的句子:
- 华侨们在当地社会中发挥着积极作用。
- (Huaqiao men zai dangdi shehui zhong fahuizhe jiqu zuoyong.)
- Những người Hoa kiều đóng vai trò tích cực trong xã hội địa phương.
- 华侨与中国保持着密切联系。
- (Huaqiao yu Zhongguo baochi zhe michi lianxi.)
- Hoa kiều duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc.
- 华侨们为促进中外文化交流做出了贡献。
- (Huaqiao men wei cujin zhongwai wenhua jiaoliu zuochule gongxian.)
- Hoa kiều đóng góp vào việc thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và nước ngoài.
- 海外华侨总数超过4000万人。
- (Haiwai huaqiao zongshu chaoguo 4000 wanren.)
- Tổng số Hoa kiều ở nước ngoài vượt quá 40 triệu người.
- 华侨是中华民族的重要组成部分。
- (Huaqiao shi zhonghua minzude zhongyao zucheng bufen.)
- Hoa kiều là một bộ phận quan trọng của dân tộc Trung Hoa.
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 华侨 là 華僑. Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, với các nét chữ hoa hơn.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 华侨 có ý nghĩa quan trọng. Nó biểu thị cho sự hòa hợp giữa con người (亻) và vũ trụ (華). Đối với Đạo gia, con người không tồn tại tách biệt với thiên nhiên, mà là một phần trong một tổng thể lớn hơn.
Ý nghĩa của chữ 华侨 trong Đạo gia có thể được hiểu theo nhiều cách:
- **Hòa nhập với vũ trụ:** Con người là một phần của vũ trụ, và phải sống hòa hợp với nhịp điệu tự nhiên.
- **Tôn trọng thiên nhiên:** Con người phải tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên, vì thiên nhiên là nguồn gốc của sự sống.
- **Sống trong hòa bình:** Con người nên sống trong hòa bình với nhau, vì tất cả chúng ta đều là một phần của vũ trụ.
Chữ 华侨 nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ sâu sắc của mình với vũ trụ. Nó khuyến khích chúng ta sống một cuộc sống hài hòa và tôn trọng thiên nhiên.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy