和解: Hòa giải
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ "和" được tạo thành từ hai bộ phận: "氵" (nước) và "戈" (giáo mác). Bộ "氵" tượng trưng cho hòa hợp, trong khi bộ "戈" tượng trưng cho mâu thuẫn. Hai bộ phận này kết hợp với nhau để biểu thị sự cân bằng và hòa giải giữa các yếu tố đối lập. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** "和解" có nghĩa là giải quyết mâu thuẫn và đạt được hòa bình. Nó thường dùng để chỉ sự hòa giải giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia xung đột. **3. Các câu ví dụ
** * **中文:** 他和他的朋友和解了。 **Pinyin:** Tā hé tā de péngyou héjiě le. **
Dịch:** Anh ấy đã hòa giải với bạn của mình. * **中文:** 两国经过谈判,达成了和解协议。 **
Pinyin:** Liǎngguò jīngguò tánpàn,dádào le héjiě xiéyì. **
Dịch:** Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận hòa giải sau khi đàm phán. * **中文:** 经过一番调解,他们终于和解了。 **
Pinyin:** Jīngguò yīfān tiáogiě,tāmen zhōngyú héjiě le. **
Dịch:** Sau một thời gian hòa giải, cuối cùng họ đã hòa giải. **
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
** Chữ phồn thể của "和" là "龢". Chữ này bao gồm bộ "氵" (nước) và bộ "龢" (hòa hợp). Bộ "龢" được tạo thành từ bộ "戈" (giáo mác) và bộ "口" (miệng). Bộ "口" tượng trưng cho sự giao tiếp và hòa hợp. Do đó, chữ "龢" nhấn mạnh hơn nữa ý nghĩa hòa hợp của "和". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "和" là một nguyên lý quan trọng. Nó đại diện cho sự cân bằng, hài hòa và hòa hợp với Đạo (Đường đi tự nhiên). Theo Đạo gia, thế giới là một toàn thể thống nhất và mọi thứ đều có mối liên hệ tương hỗ. Để sống hòa hợp, chúng ta cần tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống của mình và hòa hợp với thiên nhiên.**
Các câu ví dụ trong Đạo gia:
** * **中文:** 万物负阴而抱阳,冲气以为和。 **Pinyin:** Wànwù fù yīn ér bào yáng,chōngqì yǐwéi hé. **
Dịch:** Vạn vật đều có âm và ôm dương, xung khí để tạo nên sự hòa hợp. * **中文:** 上善若水,水善利万物而不争,处众人之所恶,故几于道。 **
Pinyin:** Shàngshàn ruòshuǐ,shuǐ shànlì wànwù ér bùzhēng,chǔ zhòngrén zhīsuǒ wù,gù jīyúdào. **
Dịch:** Sự thiện cao nhất giống như nước, nước thiện lợi cho vạn vật mà không tranh giành, ở nơi mà mọi người ghét bỏ, nên gần với Đạo.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy