## **耗费**
### 1. Cấu tạo của chữ
Chữ "耗费" gồm có 2 bộ phận:
- 部首: 禾 (bộ lúa mạch)
- Phần còn lại: 耗
### 2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa chính của cụm từ "耗费" là "hao tốn, tiêu hao". Cụm từ này dùng để chỉ sự hao hụt hoặc tiêu tốn tài nguyên, tiền bạc hoặc thời gian.
### 3. Các câu ví dụ
- **Tiếng Trung:** 这次活动耗费了大量的时间和精力。
- **Phiên âm:** Zhè cì huódòng háofèi le dàliàng de shíjiān hé jīnglì.
- **Dịch nghĩa:** Hoạt động này tiêu tốn rất nhiều thời gian và công sức.
- **Tiếng Trung:** 购买这套房子耗费了我所有的积蓄。
- **Phiên âm:** Gòumǎi zhè tào fángzi háofèi le wǒ suǒyǒu de jīchù.
- **Dịch nghĩa:** Việc mua căn nhà này đã tiêu tốn toàn bộ tiền tiết kiệm của tôi.
- **Tiếng Trung:** 战争耗费了大量的人力和物力。
- **Phiên âm:** Zhànzhēng háofèi le dàliàng de rénlì hé wùlì.
- **Dịch nghĩa:** Chiến tranh đã tiêu tốn rất nhiều nhân lực và vật lực.
### 4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "耗" là **耗**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- 部首: 臼 (bộ cối giã)
- Phần còn lại: 耗
Chữ phồn thể của "耗" giống với chữ phồn thể của "消", chỉ khác bộ首. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa hai từ này: "耗" và "消" đều có nghĩa là "tiêu hao", "mất mát".
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "耗费" được coi là một hành động trái với tự nhiên. Đạo gia cho rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có một sự cân bằng tự nhiên, và việc tiêu hao quá mức tài nguyên hoặc năng lượng sẽ phá vỡ sự cân bằng này.
Do đó, Đạo gia khuyến khích con người sống một cuộc sống đơn giản, tiết kiệm và hài hòa với tự nhiên. Việc tránh "耗费" được coi là một cách để bảo tồn năng lượng và duy trì sự cân bằng trong cả bản thân và thế giới xung quanh.