## **Chữ 合并 - Sự Hòa Hợp**
---
### **1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 合并 là chữ ghép từ hai bộ thủ:
* **Bộ ヘ (quyết)** ở bên trái, tượng trưng cho sự chặt chẽ.
* **Bộ 口 (khẩu)** ở bên phải, tượng trưng cho cái miệng.
Khi kết hợp lại, hai bộ thủ này tạo nên ý nghĩa "kết hợp chặt chẽ với nhau như miệng và răng".
---
### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ 合并 có nghĩa là:
* Kết hợp, hợp nhất.
* Tiếp nhận, sáp nhập.
---
### **3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa**
---|---|---
公司合并后,业务范围扩大。 | Gōngsī hébìng hòu, yèwù fànwéi kuòdà. | Sau khi công ty sáp nhập, phạm vi kinh doanh được mở rộng.
两家学校合并后,教学质量提高了。 | Liǎng jiā xuéxiào hébìng hòu, jiàoxué zhìliàng tígāole. | Hai trường học sau khi sáp nhập, chất lượng giảng dạy đã được nâng cao.
他将两块地合并成了一块。 | Tā jiāng liǎng kuài dì hébìng chéngle yī kuài. | Anh ta đã kết hợp hai mảnh đất thành một mảnh.
---
### **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 合并 là **合幷**.
- **部 ヘ (quyết)** viết giống chữ giản thể.
- **部 口 (khẩu)** viết thành hai nét **冂** và **一**.
Chữ phồn thể cũng mang ý nghĩa tương tự như chữ giản thể, là "kết hợp, sáp nhập".
---
### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 合并 có ý nghĩa vô cùng quan trọng, tượng trưng cho:
* Sự hòa hợp giữa Âm và Dương.
* Sự cân bằng giữa các mặt đối lập.
* Sự thống nhất của vạn vật trong vũ trụ.
Đạo gia tin rằng, sự hợp nhất là trạng thái lý tưởng của vạn vật, là con đường dẫn đến sự hòa bình và thịnh vượng. Theo Đạo gia, khi con người có thể hợp nhất với Đạo, họ sẽ đạt được trạng thái giác ngộ và tự do tối thượng.