1. Cấu Tạo của Chữ** Chữ 本 (běn) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: - **部首 (Bộ):** Bộ 木 (mù) ở bên trái, tượng trưng cho cây cối. - **Phần Phụ (Phần đọc âm):** Phần **本** ở bên phải, có âm đọc là "běn". => Kết hợp với nhau tạo thành từ "本" với nghĩa gốc là "gốc của cây". **
2. Ý Nghĩa Chính của Cụm Từ** Từ "本" có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh: - **Cội nguồn, gốc rễ:** Chỉ nguồn gốc, nền tảng của một sự vật, hiện tượng. - **Bản chất, thực chất:** Chỉ đặc tính cơ bản, không thể thay đổi của một sự vật, hiện tượng. - **Sách, vở:** Chỉ tài liệu, văn bản ghi chép. - **Hiệu lực, quyền hạn:** Chỉ sự hợp pháp, có giá trị của một tài liệu, quyết định. **
3. Các Câu Ví dụ (Tiếng Trung, Pinyin, Dịch Qua Tiếng Việt)** - **本源** (běnyuán): Nguồn gốc, khởi đầu. - **本性** (běnxìng): Bản chất, tính cách bẩm sinh. - **教科书** (jiàokēshū): Sách giáo khoa, sách học. - **身份证** (shēnfènzhèng): Thẻ căn cước, chứng minh thư. - **根据** (gēnjù): Dựa vào, căn cứ vào. **
4. Chữ Phồn Thể** Chữ phồn thể của chữ "本" là **本**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có nét viết phức tạp hơn: - **Phần Phụ (Phần đọc âm):** Vẫn là **本**, nhưng có thêm nét chấm ở góc trên bên phải. => Chữ phồn thể mang lại cảm giác trang trọng, cổ điển hơn, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, thư pháp. **
5. Ý Nghĩa trong Đạo Gia** Trong Đạo gia, chữ "本" đóng vai trò vô cùng quan trọng, thể hiện những nguyên lý cơ bản sau: - **Phản Bổn Quy Chân (返本归真):** Trở về với cội nguồn, bản chất chân thực của mình. - **Tận Gốc Thủ Nguyên (尽根守元):** Bám chặt lấy gốc, giữ vững nguyên tắc. - **Vô Vi (无为):** Không làm trái với lẽ tự nhiên, để mọi thứ vận hành theo quỹ đạo riêng. - **Đơn Giản (简单):** Hành động giản dị, không cầu kỳ, tránh xa những thứ phức tạp. => Theo Đạo gia, "本" tượng trưng cho trạng thái cân bằng, hòa hợp với tự nhiên. Khi con người hiểu được và hành động theo nguyên lý "本", họ sẽ đạt được sự thanh thản, an lạc và sống cuộc sống hài hòa, hạnh phúc.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy