## Chữ 病 (Bìng)
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 病 (Bìng) là một chữ ghép nghĩa, gồm hai bộ phận:
- Bộ bệnh (疒) ở bên trái, biểu thị bệnh tật.
- Bộ ngôn (言) ở bên phải, biểu thị lời nói.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 病 (Bìng) có nghĩa là bệnh tật, đau ốm.
**Các câu ví dụ**
- 病情很严重。
```pyin
Bìngqíng hěn yánzhòng.
```
Dịch: Tình hình bệnh lý rất nghiêm trọng.
- 我得了重病。
```pyin
Wǒ déle zhòngbìng.
```
Dịch: Tôi mắc bệnh nặng.
- 他病得很轻。
```pyin
Tā bìng dé hěn qīng.
```
Dịch: Anh ta bị ốm rất nhẹ.
- 病情已经好转了。
```pyin
Bìngqíng yǐjīng hǎo zhuǎn le.
```
Dịch: Tình hình bệnh đã cải thiện rồi.
- 他因病去世了。
```pyin
Tā yīnbìng qùshì le.
```
Dịch: Anh ta qua đời vì bệnh tật.
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 病 là 病 (Bìng). Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với các bộ phận sau:
- Bộ 疒 ở bên trái, biểu thị bệnh tật.
- Bộ 言 ở bên phải, biểu thị lời nói.
- Một nét cong ở góc trên bên phải, biểu thị sự gia tăng hoặc phát triển.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 病 (Bìng) có ý nghĩa sâu xa, biểu thị tình trạng mất cân bằng và bất hòa giữa âm và dương trong cơ thể. Đạo gia cho rằng bệnh tật phát sinh khi sự cân bằng này bị phá vỡ, dẫn đến sự tích tụ của tà khí và thiếu hụt chính khí trong cơ thể. Để duy trì sức khỏe, Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với tự nhiên, cân bằng âm dương và tu dưỡng tâm tính.