Article Hero Image

phân tích về chữ bài tiết, tiết ra

15 Jan, 2025 3 min read
## **Phân tích ký tự Trung Quốc: 分泌** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 分泌 (fēn mìmì) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **部首 水 (thuỷ):** Bộ phận này biểu thị liên quan đến nước hoặc chất lỏng. - **偏旁 分 (phân):** Phần này có nghĩa là "chia tách", "phân chia". ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Phân tiết là quá trình tiết ra chất lỏng hoặc chất khác từ cơ thể sống. Chất tiết có thể là hormone, enzyme, chất nhầy, nước bọt, mồ hôi, nước mắt, v.v. ### **3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 人体分泌出许多不同的激素。 **Pinyin:** Réntǐ fēnchū chū xǔduō bùtóng de jīsù. **Dịch tiếng Việt:** Cơ thể con người tiết ra nhiều loại hormone khác nhau. - **Tiếng Trung:** 唾液腺分泌唾液帮助消化食物。 **Pinyin:** Tuòyèxiàn fēnchū tuòyè bāngzhù xiāohùa shíwù. **Dịch tiếng Việt:** Tuyến nước bọt tiết ra nước bọt giúp tiêu hóa thức ăn. - **Tiếng Trung:** 肾脏分泌尿液排出废物。 **Pinyin:** Shènzàng fēnchū niàoyè páichū fèiwù. **Dịch tiếng Việt:** Thận tiết ra nước tiểu để thải bỏ chất thải. ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 分泌 là **分祕**. Nó có cấu tạo gần giống với chữ giản thể, nhưng bộ phận "泌" (mịch) phức tạp hơn, bao gồm: - **Bộ thủ 水 (thuỷ):** Tương tự như chữ giản thể. - **Phần trái 冄 (bi):** Có nghĩa là "nước chảy", "biểu tượng của nước". - **Phần phải 洅 (ti):** Có nghĩa là "dòng sông", "kênh nước". ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 分泌 (phân tiết) là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự cân bằng và hòa hợp trong cơ thể. Đạo gia tin rằng sự tiết ra các chất lỏng và hormone trong cơ thể là một phần thiết yếu của sự cân bằng nội môi. Khi quá trình phân tiết cân bằng, cơ thể sẽ khỏe mạnh và hài hòa. Ngược lại, khi quá trình phân tiết mất cân bằng, cơ thể sẽ dễ bị bệnh tật và mất cân bằng. Đạo gia cũng coi phân tiết là một biểu hiện của sự chỉnh thể và kết nối giữa con người với môi trường tự nhiên. Họ tin rằng các chất tiết trong cơ thể con người cũng liên quan đến các yếu tố của tự nhiên, như nước, đất, lửa và kim loại.
0
Like this article? Let the author know and give them a clap!
testing (Trí Dũng) Quia porro asperiores quo praesentium quae ab.

Other articles you might like

Article Hero Image January 29th 2025

Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān

## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle

Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma

Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Đọc bài viết
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH