**Bài 7: Bạn ăn gì?**
### Từ mới
| Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 你吃什么 | nǐ chī shénme | Bạn ăn gì? |
| 我吃... | wǒ chī... | Tôi ăn... |
| 饭 | fàn | Cơm |
| 菜 | cài | Thức ăn |
| 肉 | ròu | Thịt |
| 鱼 | yú | Cá |
| 水果 | shuǐguǒ | Trái cây |
| 蔬菜 | shucai | Rau |
| 面包 | miànbāo | Bánh mì |
| 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
| 猪肉 | zhūròu | Thịt lợn |
| 鸡肉 | jīròu | Thịt gà |
### Mẫu câu
**Câu hỏi:**
* 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) - Bạn ăn gì?
**Trả lời:**
* 我吃... (Wǒ chī...) - Tôi ăn...
* 我吃饭 (Wǒ chī fàn) - Tôi ăn cơm
* 我吃菜 (Wǒ chī cài) - Tôi ăn thức ăn
* 我吃肉 (Wǒ chī ròu) - Tôi ăn thịt
* 我吃鱼 (Wǒ chī yú) - Tôi ăn cá
* 我吃水果 (Wǒ chī shuǐguǒ) - Tôi ăn trái cây
* 我吃蔬菜 (Wǒ chī shucai) - Tôi ăn rau
* 我吃面包 (Wǒ chī miànbāo) - Tôi ăn bánh mì
* 我吃牛肉 (Wǒ chī niúròu) - Tôi ăn thịt bò
* 我吃猪肉 (Wǒ chī zhūròu) - Tôi ăn thịt lợn
* 我吃鸡肉 (Wǒ chī jīròu) - Tôi ăn thịt gà
### Ví dụ
* 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) - Bạn ăn gì?
* 我吃饭 (Wǒ chī fàn) - Tôi ăn cơm
* 你喜欢吃什么菜?(Nǐ xǐhuan chī shénme cài?) - Bạn thích ăn món gì?
* 我喜欢吃牛肉 (Wǒ xǐhuan chī niúròu) - Tôi thích ăn thịt bò
* 你们吃水果吗?(Nǐmen chī shuǐguǒ ma?) - Các bạn có ăn trái cây không?
* 我们吃蔬菜 (Wǒmen chī shucai) - Chúng tôi ăn rau
### Luyện tập
**Bài tập 1: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:**
* 我吃饭
* 我喜欢吃鸡肉
* 我们吃水果
**Bài tập 2: Hoàn thành câu trả lời cho các câu hỏi sau:**
* 你吃什么?
* 我吃...
* 你喜欢吃什么菜?
* 我喜欢吃...
* 你们吃水果吗?
* 我们...
**Bài tập 3: Đối thoại:**
* A: 你吃什么?(Nǐ chī shénme?)
* B: 我吃饭 (Wǒ chī fàn)
* A: 你喜欢吃什么菜?(Nǐ xǐhuan chī shénme cài?)
* B: 我喜欢吃牛肉 (Wǒ xǐhuan chī niúròu)
* A: 你们吃水果吗?(Nǐmen chī shuǐguǒ ma?)
* B: 我们吃蔬菜 (Wǒmen chī shucai)