**Bài 29: Phó từ chỉ lượng**
**一、 Phó từ chỉ lượng tăng tiến**
**1、 越 (yuè): Càng... càng**
Tiểu Vương học càng chăm chỉ, thành tích càng tốt.
小王学得越勤奋,成绩越好。
Xiǎowáng xuédé yuè qínfèn, chéngjì yuè hǎo.
**2、 愈 (yù): Càng... càng** (hay lắm, thường dùng trong văn viết)
Ông ấy càng lớn tuổi, càng minh mẫn.
他年岁愈大,精神愈爽朗。
Tā niánsuì yù dà, jīngshén yù shuǎnglǎng.
**3、 更加 (gēnjiā): Thêm nữa nữa, càng hơn nữa**
Hôm nay Đường Đường xinh đẹp hơn hôm qua nhiều.
今天的唐唐比昨天更漂亮。
Jīntiān de Tángtáng bǐ zuótiān gèng piàoliang.
**二、 Phó từ chỉ lượng giảm tiến**
**1、 越 (yuè): Càng... càng** (ý phủ định)
Càng lớn, càng không muốn lớn lên.
越长大,越不想长大。
Yuè zhǎng dà, yuè bùxiǎng zhǎng dà.
**2、 愈 (yù): Càng... càng** (ý phủ định)
Trời càng tối, đường càng trơn trượt.
天愈黑,路愈滑。
Tiān yù hēi, lù yù huá.
**三、 Phó từ chỉ lượng bất biến**
**1、 最 (zuì): Nhất, nhất (ưu tiên, tối ưu)**
Bài này khó nhất trong số những bài đã học.
这篇文章是我们学过的文章中最难的。
Zhè piān wénzhāng shì wǒmen xuéguò de wénzhāng zhōng zuì nán de.
**2、 最近 (zuìjìn): Gần nhất**
Ngôi trường này là trường gần nhất với nhà tôi.
这所学校是我家最近的学校。
Zhè suǒ xuéxiào shì wǒjiā zuìjìn de xuéxiào.
**3、 只有 (zhǐyǒu): Chỉ có, không hơn không kém**
Hôm qua tôi chỉ có 10 tệ.
我昨天只有十块钱。
Wǒ zuótiān zhǐyǒu shí kuài qián.
**4、 起码 (qǐmǎ): Ít nhất, tối thiểu**
Hôm nay em phải làm ít nhất 20 bài tập.
今天你至少要做二十个练习。
Jīntiān nǐ qǐmǎ yào zuò èrshí ge liànxí.
**5、 最少 (zuìshǎo): Ít nhất**
Trong lớp có ít nhất 30 học sinh.
班上有三十个学生最少。
Bān shàng yǒu sānshí ge xuésheng zuìshǎo.
**四、 Bài tập**
**1、 Đọc:**
1)今天小明比昨天更高兴了。
2)这个学期,小李学习越来越有进步了。
3)天越来越黑了,我们还是早点回家吧。
4)这个班里有五十个学生最少。
**2、 Điền vào chỗ trống bằng phó từ chỉ lượng thích hợp:**
1)汤越热,越不能喝。
2)小刚越长大,学习越不用功。
3)这家电影院是我家___的电影院。
4)他的事情___我知道的清楚。
**3、 Dịch sang tiếng Trung:**
1)越小的孩子越可爱。
2)你开得越慢,我就越着急。
3)今天的天气比昨天好多了。
4)这是我见过最好的电影。
**Đáp án**
**2、**
1) 越
2) 越
3) 最近
4) 最
**3、**
1)越小越可爱。
2)你开得越慢,我越着急。
3)今天的比昨天的天气好多了。
4)这是我看过的最好的电影。