Bài 27: 你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle) - Bạn đừng hút thuốc nữa
Đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu "你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle) - Bạn đừng hút thuốc nữa":
**Đoạn 1:**
* **A:** (Hút thuốc) 嗯… (Èn…) *Âm thanh khói thuốc*
* **B:** 你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle)! Đây là bệnh viện, không được hút thuốc ở đây!
* **A:** 哦,对不起 (Ó, duìbuqǐ)! Xin lỗi!
**Đoạn 2:**
* **A:** (Cầm điếu thuốc)
* **B:** 你最近咳嗽得很厉害啊 (Nǐ zuìjìn késou de hěn lìhai a)! Bạn gần đây ho rất nhiều đấy! 你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle)! Bạn đừng hút thuốc nữa! Có hại cho sức khỏe lắm.
* **A:** 我知道 (Wǒ zhīdào)! Tôi biết rồi! Tôi đang cố gắng bỏ thuốc.
**Đoạn 3:**
* **A:** (Đưa điếu thuốc cho B) 来一根? (Lái yī gēn?) Hút một điếu không?
* **B:** 不了,谢谢 (Bùliǎo, xièxie)! Không cần, cảm ơn! 你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle)! Bạn đừng hút thuốc nữa, hại sức khỏe lắm.
* **A:** 好吧 (Hǎoba)! Được rồi!
**Đoạn 4:**
* **A:** (Hút thuốc trong xe)
* **B:** (Mở cửa xe) 你别抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle)! Mùi khói thuốc khó chịu lắm! Tôi bị dị ứng nữa.
* **A:** (Vội dập thuốc) 对不起,对不起 (Duìbuqǐ, duìbuqǐ)! Xin lỗi, xin lỗi!
**Đoạn 5:**
* **A:** (Hút thuốc ở ngoài trời)
* **C:** (Một đứa trẻ đi ngang qua và ho)
* **B:** (Đến gần A) 你別抽菸了 (Nǐ bié chōuyānle)! Có trẻ con đấy! Khói thuốc hại đến trẻ em lắm!
* **A:** (Dập thuốc) 好,好 (Hǎo, hǎo)! Được rồi, được rồi!
**Pinyin đầy đủ của câu chính:**
Nǐ bié chōu yān le (你 別 抽 菸 了)
Lưu ý: Phiên âm Pinyin ở trên đã được chia nhỏ để dễ đọc hơn. Trong thực tế, người ta sẽ nói liền mạch.