**Bài 25: Cô ấy học rất giỏi**
**1. Từ mới**
| Từ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 学习 | xuéxí | học tập |
| 好 | hǎo | tốt |
| 非常 | fēicháng | rất |
| 学习习惯 | xuéxí xíguàn | thói quen học tập |
| 聪明 | cōngmíng | thông minh |
| 努力 | nǔlì | nỗ lực |
| 认真 | rènzhēn | nghiêm túc |
| 有恒心 | yǒu héngxīn | có lòng kiên trì |
| 专心 | zhuānxīn | tập trung |
**2. Cấu trúc ngữ pháp**
**2.1. Cấu trúc "很...A"**
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc đặc điểm nào đó của A.
**Cách dùng:**
| Thành phần | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| A | danh từ, tính từ, trạng từ | 学习 |
| 很 | đứng trước A | 很学习 |
**Ý nghĩa:** rất, rất lắm
**Ví dụ:**
她学习很认真。
Tā xuéxí hěn rènzhēn.
Cô ấy học rất nghiêm túc.
**2.2. Cấu trúc "有...的A"**
Cấu trúc này dùng để biểu thị rằng người hoặc vật A có tính chất hoặc đặc điểm nào đó.
**Cách dùng:**
| Thành phần | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| A | đại từ, danh từ | 她 |
| 有 | đứng trước B | 有好 |
| B | danh từ, tính từ, trạng từ | 习惯 |
**Ý nghĩa:** có
**Ví dụ:**
她有好的学习习惯。
Tā yǒu hǎo de xuéxí xíguàn.
Cô ấy có thói quen học tập tốt.
**3. Luyện tập**
**3.1. Đặt câu theo mẫu "很...A":**
- Tôi rất chăm chỉ làm việc.
- Hôm nay, thời tiết rất đẹp.
- Anh ấy rất thông minh.
**3.2. Đặt câu theo mẫu "有...的A":**
- Cô ấy có một giọng nói rất hay.
- Chúng tôi có một người bạn rất tốt.
- Bạn có một tác phong làm việc rất nghiêm túc.
**3.3. Dịch các câu sau sang tiếng Trung:**
- Cô ấy học rất chăm chỉ.
- Tôi có một người bạn rất tốt.
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.