Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Trung, kèm theo phiên âm Pinyin và bản dịch tiếng Việt. Từ "Wǒ bùnéng qù" (Tôi không thể đi) sẽ được sử dụng trong mỗi đoạn hội thoại.
**Đoạn 1:**
* **A:** Zhōumò nǐ qù kàn diànyǐng ma? (周末你去看电影吗?) - Cuối tuần này bạn đi xem phim không?
* **B:** Wǒ bùnéng qù, wǒ yǒu shì. (我不能去,我有事。) - Tôi không thể đi, tôi có việc.
**Đoạn 2:**
* **A:** Qǐng nǐ bāng wǒ bǎi zhèi xiē shū. (请你帮我摆这些书。) - Làm ơn giúp tôi sắp xếp những quyển sách này.
* **B:** Duìbuqǐ, wǒ bùnéng qù, wǒ hěn máng. (对不起,我不能去,我很忙。) - Xin lỗi, tôi không thể đi, tôi rất bận.
**Đoạn 3:**
* **A:** Wǒmen yīqǐ qù chī fàn ba. (我们一起去吃饭吧。) - Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé.
* **B:** Wǒ bùnéng qù, wǒ yào zhǔn bèi kǎoshì. (我不能去,我 要准备考试。) - Tôi không thể đi, tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi.
**Đoạn 4:**
* **A:** Lái, wǒmen qù liúlàng ba! (来,我们去蹓蹓吧!) - Nào, chúng ta đi dạo chơi nhé!
* **B:** Xièxie, dàn wǒ bùnéng qù, wǒ shēntǐ bù shūfu. (谢谢,但我不能去,我身体不舒服。) - Cảm ơn, nhưng tôi không thể đi, tôi không khỏe.
**Đoạn 5:**
* **A:** Míngtiān wǒmen qù yóuyǒng ba? (明天我们去游泳吧?) - Ngày mai chúng ta đi bơi nhé?
* **B:** Wǒ bùnéng qù, wǒ de yóuyǒngfú méiyǒu xǐ gānjìng. (我不能去,我的泳衣没有洗干净。) - Tôi không thể đi, đồ bơi của tôi chưa giặt sạch.
**Chú thích:** Đây chỉ là những ví dụ đơn giản. Trong giao tiếp thực tế, người ta có thể sử dụng nhiều từ ngữ và cấu trúc câu phức tạp hơn.