Dưới đây là 5 đoạn hội thoại ngắn sử dụng câu hỏi "钥匙在哪儿 (Yàoshi zài nǎr)?" (Chìa khóa ở đâu?) với cả phiên âm Hán Việt và Pinyin. Lưu ý rằng phiên âm Pinyin chỉ là một hướng dẫn gần đúng, cách phát âm thực tế phụ thuộc vào ngữ điệu và giọng điệu của người nói.
**Đoạn 1:**
* **Hán Việt:** A: 钥(yào)匙(shì)在哪儿(zài nǎr)? (Chìa khóa ở đâu?)
* **Pinyin:** Yàoshi zài nǎr?
* **Hán Việt:** B: 在(zài)桌(zhuō)子上(zi shang). (Trên bàn.)
* **Pinyin:** Zài zhuōzi shang.
**Đoạn 2:**
* **Hán Việt:** A: 我的(wǒ de)钥匙(yàoshi)在哪儿(zài nǎr)? (Chìa khóa của tôi ở đâu?)
* **Pinyin:** Wǒ de yàoshi zài nǎr?
* **Hán Việt:** B: 可能(kěnéng)在(zài)你的(nǐ de)口袋(kǒudài)里(lǐ). (Có lẽ trong túi của bạn.)
* **Pinyin:** Kěnéng zài nǐ de kǒudài lǐ.
**Đoạn 3:**
* **Hán Việt:** A: 你(nǐ)看见(kànjiàn)我的(wǒ de)钥匙(yàoshi)了吗(le ma)? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi không?)
* **Pinyin:** Nǐ kànjiàn wǒ de yàoshi le ma?
* **Hán Việt:** B: 没有(méiyǒu), 钥匙(yàoshi)在哪儿(zài nǎr)? (Không, chìa khóa ở đâu?)
* **Pinyin:** Méiyǒu, yàoshi zài nǎr?
**Đoạn 4:**
* **Hán Việt:** A: 车(chē)钥匙(yàoshi)在哪儿(zài nǎr)? (Chìa khóa xe ở đâu?)
* **Pinyin:** Chē yàoshi zài nǎr?
* **Hán Việt:** B: 在我(zài wǒ)包(bāo)里(lǐ). (Trong túi của tôi.)
* **Pinyin:** Zài wǒ bāo lǐ.
**Đoạn 5:**
* **Hán Việt:** A: 我(wǒ)找不到(zhǎo bù dào)钥匙(yàoshi)了(le), 钥匙(yàoshi)在哪儿(zài nǎr)? (Tôi không tìm thấy chìa khóa, chìa khóa ở đâu?)
* **Pinyin:** Wǒ zhǎo bù dào yàoshi le, yàoshi zài nǎr?
* **Hán Việt:** B: 你(nǐ)仔细(zǐxì)看看(kàn kàn). (Bạn hãy xem kỹ lại đi.)
* **Pinyin:** Nǐ zǐxì kàn kàn.
Lưu ý: "le" ở cuối câu thường biểu thị sự hoàn thành của hành động hoặc thay đổi trạng thái. Việc sử dụng "le" không phải lúc nào cũng cần thiết và có thể bị bỏ qua mà không làm thay đổi nghĩa quá nhiều trong một số trường hợp.