Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mực nước biển

Chữ 海拔

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 海拔 bao gồm hai bộ phận:

  • 部首: 水 (phần bên trái)
  • Phần còn lại: 貝

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

海拔 có nghĩa là "độ cao so với mực nước biển".

3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)

  • 海拔高度: hǎibá gāodù - Độ cao so với mực nước biển
  • 这座山的海拔超过3000米: zhèzuò shān de hǎibá chāoguò 3000 mǐ - Độ cao của ngọn núi này vượt quá 3000 mét
  • 高原的海拔普遍较高: gāoyuán de hǎibá pǔbiàn gāojiao - Độ cao của cao nguyên thường cao hơn

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)

Chữ phồn thể của 海拔 là 𩙥.

Chữ phồn thể 𩙥 bao gồm các bộ phận sau:

  • 部首: 氵 (phần bên trái)
  • Phần còn lại: 貝, 𠃅 (phần bên phải)

Bộ phận 𠃅 có nghĩa là "cao". Do đó, chữ phồn thể 𩙥 thể hiện trực quan ý nghĩa của cụm từ "độ cao".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 海拔 được coi là một biểu tượng của sự giác ngộ và giải thoát khỏi thế giới vật chất.

Nước trong từ 海 (biển) tượng trưng cho sự hỗn loạn và biến động của thế giới vật chất. Đỉnh núi cao trong từ 拔 (độ cao) tượng trưng cho sự tĩnh lặng và siêu việt của Đạo.

Do đó, 海拔 tượng trưng cho hành trình tu luyện của một đạo sĩ, từ sự hỗn loạn của thế giới vật chất đến sự siêu việt của Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH