Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ qui cách

## **规格 (Guīgé)** ### **1. Cấu tạo của chữ** **Bộ thủ:** 亻 (người) **Phần còn lại:** 鬼 (quỷ) ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** * Tiêu chuẩn, quy định * Thông số kỹ thuật, đặc điểm ### **3. Các câu ví dụ** * **简述一下该产品的技术规格。** (Jiǎnshù yīxià gāi chǎnpǐn de jìshù guīgé.) (Hãy tóm tắt thông số kỹ thuật của sản phẩm này.) * **下列是产品规格指南。** (Xiàliè shì chǎnpǐn guīgé zhǐnán.) (Sau đây là hướng dẫn thông số kỹ thuật sản phẩm.) * **我们必须遵守公司的质量规格。** (Wǒmen bìxū zūnshǒu gōngsī de zhìliàng guīgé.) (Chúng tôi phải tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng của công ty.) * **请参照产品规格书中的详细信息。** (Qǐng cānz照 chǎnpǐn guīgéshū zhōng de xiángxì xìxì.) (Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết trong sổ tay thông số kỹ thuật của sản phẩm.) * **本机符合所有安全规格。** (Běnjī fúhé suǒyǒu ānquán guīgé.) (Máy này đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn.) ### **4. Chữ phồn thể** | **Chữ phồn thể** | **Phiên âm** | **Ý nghĩa** | |---|---|---| | 規格 | Guīgé | Tiêu chuẩn, quy định | **Phân tích chữ phồn thể:** * **亻 (người):** Biểu thị liên quan đến con người * **鬼 (quỷ):** Biểu thị uy quyền, sức mạnh ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 规格 mang ý nghĩa về sự tuân theo trật tự tự nhiên và tuân thủ các quy luật của vũ trụ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hài hòa với Đạo (con đường), tôn trọng các giới hạn tự nhiên và tuân theo tính trật tự của vũ trụ. **Ví dụ về ý nghĩa Đạo gia:** * **规格即道。** (Guīgé jí Dào.) (Quy tắc chính là Đạo.) * **順應規格,方可得道。** (Shùnyìng guīgé, fāng kě dé Dào.) (Tuân theo các quy tắc thì mới đạt được Đạo.) * **規格無形,卻無處不在。** (Guīgé wú xíng, què wúchù bùzài.) (Quy tắc vô hình, nhưng có mặt ở khắp mọi nơi.)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH