Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chứa, đựng

**Chữ 盛** **

1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 盛 (shèng) được cấu tạo bởi hai bộ phận: - **Bộ Mễ (米):** Biểu thị cho hạt gạo, lương thực. - **Bộ Đại (大):** Có nghĩa là lớn. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
盛 (shèng) có ý nghĩa cơ bản là "thịnh vượng", "dồi dào", "phong phú". **

3. Các câu ví dụ**
- **繁荣盛世 (Fánróng shèngshì):** Thịnh thế phồn vinh - **国泰民安 (Guótài mín'ān):** Quốc thái dân an - **蒸蒸日上 (Zhēngzhēng rìshàng):** Càng ngày càng phát triển - **前程似锦 (Qiánchéng sìjǐn):** Tương lai tươi sáng - **春风得意 (Chūnfēng déyì):** Đắc ý như chim én mùa xuân **

4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 盛 (shèng) là **盛**. Phân tích chữ phồn thể: - **Phần trên:** Giống với chữ phồn thể của bộ Đại (大). - **Phần dưới:** Giống với chữ phồn thể của bộ Mễ (米). **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 盛 (shèng) có ý nghĩa rất quan trọng. Nó biểu thị cho trạng thái thịnh vượng nhất, hoàn hảo nhất của một sự vật, hiện tượng. Theo quan niệm của Đạo gia, 盛 là một trạng thái chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, sau đó sẽ chuyển sang suy thoái. Nguyên lý này được thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử: **"盛极必衰 (Shèngjí bìshuāi):** Thịnh cực thì suy" Câu nói này ngụ ý rằng mọi sự vật, hiện tượng khi đạt đến đỉnh cao của sự thịnh vượng thì đều sẽ bắt đầu suy thoái. Vì vậy, người tu Đạo cần phải hiểu được quy luật này và không nên quá chấp vào trạng thái thịnh vượng mà phải biết thuận theo tự nhiên, buông bỏ khi cần thiết.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH