học tiếng Trung vui Trạng thái tốt tin tức Tiếng Trung hài hước
**故事:小明学习汉语** **汉语拼音:** Xiǎomíng xuéxí Hànyǔ **翻译:** 小明学习汉语 **故事:** 小明是一个勤奋的男孩。他很喜欢学习汉语。每天,他都会花很多时间背单词和练习语法。 有一天,小明在学习汉语时遇到了一个困难的单词。他想不通这个单词是什么意思。于是,他去问他的老师。 老师告诉小明,这个单词的意思是“你好”。小明恍然大悟,原来这个单词这么简单。 小明继续努力学习汉语。他每天都会坚持背单词和练习语法。功夫不负有心人,他的汉语水平越来越好。 现在,小明已经能用汉语流利地交流了。他可以和中国朋友聊天,还可以看中文书。小明很高兴自己当初选择了学习汉语。 **汉语拼音:** Xiǎomíng shì yīgè qínfèn de nánhái. Tā hěn xǐhuān xuéxí Hànyǔ. Měitiān, tā dōu huì huā hěnduō shíjiān bèi cíhuì hé liànxí yǔfǎ. Yītiān, Xiǎomíng zài xuéxí Hànyǔ shí yùdào le yīgè kùnnán de cíhuì. Tā xiǎng bùtōng zhège cíhuì shì shénme yìsi. Yúshì, tā qù wèn tā de lǎoshī. Lǎoshī gào sù Xiǎomíng, zhège cíhuì de yìsi shì “nǐhǎo”. Xiǎomíng huǎngrǎn dàwù, yuánlái zhège cíhuì zhème jiǎndān. Xiǎomíng jìxù nǔlì xuéxí Hànyǔ. Tā měitiān dōu huì jiānchí bèi cíhuì hé liànxí yǔfǎ. Gōngfū bù fù yǒuxīn rén, tā de Hànyǔ shuǐpíng yuèláiyuè hǎo. Xiànzài, Xiǎomíng yǐjīng néng yòng Hànyǔ liúlì de jiāoliú le. Tā kěyǐ hé Zhōngguó péngyou liáotiān, hái kěyǐ kàn Zhōngwén shū. Xiǎomíng hěn gāoxìng zìjǐ dāngchū xuǎnzé le xuéxí Hànyǔ.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH