Hy vọng bộ sưu tập tiếng Trung hài hước biểu diễn Tiếng Trung hài hước
**Bài tự sự** **汉语水平考试一级词汇** *小明是个勤奋的学生。* * Xiǎomíng shì gè qínfèn de xuésheng.* Tiểu Minh là một học sinh chăm chỉ. *他每天早上都早起学习。* * Tā měitiān zǎoshang dōu zǎoqǐ xuéxí.* Cậu ta mỗi sáng đều dậy sớm học bài. *他上课的时候认真听讲。* * Tā shàngkè de shíhòu rènzhēn tīngjiǎng.* Cậu ta trên lớp chăm chú nghe giảng. *他经常向老师和同学请教。* * Tā jīngcháng xiàng lǎoshī hé tóngxué qǐngjiào.* Cậu ta thường xuyên hỏi thầy cô và bạn bè. *他的成绩很好。* * Tā de chéngjì hénhǎo.* Thành tích học tập của cậu ta rất tốt. *他将来一定能成为一个优秀的人才。* * Tā jiānglái yīdìng néng chéngwéi yīgè yōuxiù de réncái.* Tương lai cậu ta nhất định có thể trở thành một nhân tài ưu tú. **Phiên âm (Pinyin)** xiǎomíng shì gè qínfèn de xuésheng Xiǎomíng shì gè qínfèn de xuésheng tā měitiān zǎoshang dōu zǎoqǐ xuéxí Tā měitiān zǎoshang dōu zǎoqǐ xuéxí tā shàngkè de shíhòu rènzhēn tīngjiǎng Tā shàngkè de shíhòu rènzhēn tīngjiǎng tā jīngcháng xiàng lǎoshī hé tóngxué qǐngjiào Tā jīngcháng xiàng lǎoshī hé tóngxué qǐngjiào tā de chéngjì hénhǎo Tā de chéngjì hénhǎo tā jiānglái yīdìng néng chéngwéi yīgè yōuxiù de réncái Tā jiānglái yīdìng néng chéngwéi yīgè yōuxiù de réncái
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH