khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung Đau lòng tin tức Tiếng Trung hài hước
## 词汇篇(HSK 三级) **自我介绍** 大家好,我叫李华,今年 25 岁,来自中国北京。我是一个学生,在北京大学学习中文。我爱好广泛,比如读书、看电影、听音乐和旅游。我很高兴能在这里和大家分享我的汉语学习经验。 **认识朋友** 你好,我叫小明。很高认识你。我来自上海。 你好,我叫小美。很高兴认识你。 **日常用语** 今天的天气真好。 我叫李华,你呢? 你住在哪里? 我住在中国北京。 **购物** 我想买一件衣服。 这件衣服多少钱? 这件衣服 100 元。 **饮食** 我想吃中餐。 今天中午吃什么? 我今天中午吃米饭。 **娱乐** 我喜欢看电影。 你最喜欢的电影是什么? 我最喜欢的电影是《阿凡达》。 **旅游** 我喜欢旅游。 你最近去过哪里旅游? 我最近去了北京。 **学习** 我正在学习中文。 你学中文多久了? 我学中文两年了。 **工作** 我是一名医生。 你的工作是什么? 我是一名教师。 **家庭** 我有一个哥哥。 你父母身体好吗? 我父母身体很好。 ## 生词表 | 词汇 | 拼音 | 含义 | |---|---|---| | 自我介绍 | zìwǒ jièshào | Giới thiệu bản thân | | 认识朋友 | rènshi péngyou | Làm quen bạn bè | | 日常用语 | rìcháng yòngyǔ | Ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày | | 购物 | gòuwù | Mua sắm | | 饮食 | yǐnshí | Ăn uống | | 娱乐 | yúlè | Giải trí | | 旅游 | lǚyóu | Du lịch | | 学习 | xuéxí | Học tập | | 工作 | gōngzuò | Công việc | | 家庭 | jiātíng | Gia đình |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH