tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung tiếng Trung vui kịch tiếng Trung hài hước
**一级词汇** **拼音** | **Hán tự** | **Tiếng Việt** ------- | -------- | --------- wǒ | 我 | Tôi ní | 你 | Bạn tā | 他 | Anh ấy/cô ấy wǒmen | 我们 | Chúng tôi nǐmen | 你们 | Các bạn tāmen | 他们 | Họ yī | 一 | Một èr | 二 | Hai sān | 三 | Ba sì | 四 | Bốn wǔ | 五 | Năm liù | 六 | Sáu qī | 七 | Bảy bā | 八 | Tám jiǔ | 九 | Chín shí | 十 | Mười **二级词汇** **拼音** | **Hán tự** | **Tiếng Việt** ------- | -------- | --------- xuéxiào | 学校 | Trường học lǎoshī | 老师 | Giáo viên xuéshēng | 学生 | Học sinh shū | 书 | Sách bǐ | 笔 | Bút xǐ | 橡皮 | Tẩy bǎo | 包 | Túi qián | 钱 | Tiền shíjiān | 时间 | Thời gian fàn | 饭 | Cơm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH