biểu diễn Tiếng Trung hài hước GIF tiếng Trung hài hước học tiếng Trung cười
**Hán ngữ pinyin:** 他是一个好人。 Tā shì yīgè hǎorén. **Phiên âm:** Tà shì yī gè hǎo rén. **Dịch nghĩa:** Anh ấy là một người tốt. **Từ vựng HSK 3:** * 他 (tā): anh ấy * 是 (shì): là * 一个 (yīgè): một * 好 (hǎo): tốt * 人 (rén): người
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH