bách khoa tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước Hối hận
**Câu chuyện: Người tốt bụng** **Tiếng Trung (Có phiên âm)** 有一天,王某在街上碰到了一个乞丐。乞丐说他没钱吃饭,王某就给了他10块钱。乞丐很感激,说:“谢谢您,好心人。”王某说:“不用谢,这是我应该做的。” **Tiếng Việt:** Một hôm, Vương Mỗ đi trên đường thì gặp một người ăn xin. Người ăn xin nói rằng ông ta không có tiền để ăn, Vương Mỗ liền cho ông ta 10 đồng. Người ăn xin rất biết ơn, nói rằng: "Cảm ơn người, người tốt ạ." Vương Mỗ nói rằng: "Không có gì, đây là điều tôi nên làm." **Từ vựng HSK 2:** * 王某 (wáng mǒu): Vương Mỗ (tên người) * 街上 (jiēshàng): trên đường * 乞丐 (qìgài): người ăn xin * 没 (méi): không có * 钱 (qián): tiền * 吃饭 (chīfàn): ăn cơm * 说 (shuō): nói * 谢谢 (xièxie): cảm ơn * 您 (nín): người (lịch sự) * 好心人 (hǎoxīn rén): người tốt bụng * 不用谢 (bùyòng xiè): không có gì * 应该 (yīnggāi): nên
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH