tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung bài viết tiếng Trung hài hước Tự do
**Tiếng Hoa Phồn Thể** 善良的人 shànliáng de rén **Tiếng Hoa Giản Thể** 善良的人 shanliang de ren **Phiên Âm Bính Âm** shàn liàng de rén **Dịch Nghĩa** Người tốt bụng **Phiên Âm Hán Việt** Thiện lương đích nhân **Ví dụ:** 他是一个善良的人。 Tā shì yīgè shànliáng de rén. Anh ta là một người tốt bụng.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH