bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
tài liệu hài hước Tiếng Trung
Mất niềm tin
**Tiêu đề:** 乐于助人(Lè yù zhù rén) - Người tốt bụng
**Phiên âm tiếng Hán:**
lìng qíng kě ài,zhù rén wéi lè,
rén qín wú bǐ,bǎo tiān zhǐ dì。
**Dịch nghĩa:**
Trái tim lương thiện thật đáng mến, giúp người là mục đích sống,
Tình người chẳng gì sánh được, bảo vệ trời đất.
**Từ vựng HSK 1:**
* 乐于 (lè yù): Thích thú
* 助人 (zhù rén): Giúp đỡ người khác
* 善良 (shàn liáng): Lương thiện
* 为 (wèi): Là, vì
* 目的 (mùdì): Mục đích
* 无比 (wú bǐ): Chẳng gì sánh được
* 保护 (bǎo hù): Bảo vệ
* 天空 (tiān kōng): Bầu trời
* 大地 (dà dì): Trái đất