bộ sưu tập tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung Mất niềm tin
**Tiêu đề:** 乐于助人(Lè yù zhù rén) - Người tốt bụng **Phiên âm tiếng Hán:** lìng qíng kě ài,zhù rén wéi lè, rén qín wú bǐ,bǎo tiān zhǐ dì。 **Dịch nghĩa:** Trái tim lương thiện thật đáng mến, giúp người là mục đích sống, Tình người chẳng gì sánh được, bảo vệ trời đất. **Từ vựng HSK 1:** * 乐于 (lè yù): Thích thú * 助人 (zhù rén): Giúp đỡ người khác * 善良 (shàn liáng): Lương thiện * 为 (wèi): Là, vì * 目的 (mùdì): Mục đích * 无比 (wú bǐ): Chẳng gì sánh được * 保护 (bǎo hù): Bảo vệ * 天空 (tiān kōng): Bầu trời * 大地 (dà dì): Trái đất
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH