học tiếng Trung
tài liệu hài hước Tiếng Trung
thách thức Tiếng Trung hài hước
**Tiêu đề:** 好人 (Hǎo rén) - Người tốt
**Tiếng Trung giản thể:**
好人难做啊,做好事,未必有好报。
好人一生平安,坏人死于非命。
好人有好报,坏人有恶报。
**Tiếng Trung phồn thể:**
好人難做啊,做好事,未必有好報。
好人一生平安,壞人死於非命。
好人有好報,壞人有惡報。
**Bính âm:**
Hǎo rén nán zuò a, zuò hǎo shì, wèibì yǒu hǎo bào.
Hǎo rén yī shēng píng'ān, huài rén sǐ yú fēi mìng.
Hǎo rén yǒu hǎo bào, huài rén yǒu è bào.
**Dịch nghĩa:**
Thật khó để trở thành người tốt, làm điều tốt, chưa chắc đã được đền đáp.
Người tốt cả đời bình an, kẻ xấu chết thảm.
Người tốt có phúc, kẻ xấu có họa.