Chính thức đánh giá Tiếng Trung hài hước bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**Truyện cười 1** **Tiếng Trung:** 小明练习听力时,听到一段对话: A:你家里有狗吗? B:有。 A:它多大? B:十五斤。 **Phiên âm (Pinyin):** Xiǎomíng liànxí tīnglì shí, tīngdào yí duàn duìhuà: A:Nǐ jiālǐ yǒu gǒu ma? B:Yǒu. A:Tā duō dà? B:Shíwǔ jīn. **Dịch nghĩa:** Khi Tiểu Minh tập nghe, cậu ấy nghe được một đoạn đối thoại: A: Nhà bạn có chó không? B: Có. A: Nó nặng bao nhiêu? B: Mười lăm cân. **Tại sao lại buồn cười:** Câu trả lời của người B (Shíwǔ jīn) nghe giống như câu "Có một con chó" (Yǒu yìgǒu quǎn) trong tiếng Trung. **Truyện cười 2** **Tiếng Trung:** 老师让学生练习听力,放了一段对话: A:你每天早上都吃什么? B:我吃豆浆油条。 C:我吃鸡蛋牛奶。 A:我吃苹果香蕉。 **Phiên âm (Pinyin):** Lǎoshī ràng xuéshēng liànxí tīnglì, fàngle yí duàn duìhuà: A:Nǐ měitiān zǎoshang dōu chī shénme? B:Wǒ chī dòujiāng yóutiáo. C:Wǒ chī jīdàn niúnǎi. A:Wǒ chī píngguǒ xiāngjiāo. **Dịch nghĩa:** Giáo viên yêu cầu học sinh luyện nghe, cho nghe một đoạn đối thoại: A: Mỗi sáng bạn đều ăn gì? B: Tôi ăn đậu nành và quẩy. C: Tôi ăn trứng và sữa. A: Tôi ăn táo và chuối. **Tại sao lại buồn cười:** Câu trả lời của người A (Wǒ chī píngguǒ xiāngjiāo) nghe giống như câu "Tôi không hiểu" (Wǒ bù dǒng) trong tiếng Trung.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH