dịch tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước Tự hào
**1. 天上的飞机(Tiān shàng de fēijī)** 天上一架飞机,飞得真快,飞得真高。(Tiān shàng yī jiā fēijī, fēi de zhēn kuài, fēi de zhēn gāo.) 有个小鸟飞上来,问飞机:“嗨,你飞得这么高,看到了什么?”(Yǒu ge xiǎo niǎo fēi shàng lái, wèn fēijī:“Hēi, nǐ fēi de zhème gāo, kàn dào le shénme?”) 飞机说:“我飞得这么高,看到了云彩。”(Fēijī shuō:“Wǒ fēi de zhème gāo, kàn dào le yún cǎi.”) 小鸟说:“切,我也看到了。”(Xiǎo niǎo shuō:“Qiē, wǒ yě kàn dào le.”) 飞机说:“我飞得这么高,看到了大海。”(Fēijī shuō:“Wǒ fēi de zhème gāo, kàn dào le dà hǎi.”) 小鸟说:“切,那我也看到了。”(Xiǎo niǎo shuō:“Qiē, nà wǒ yě kàn dào le.”) 飞机说:“我飞得这么高,看到了山川。”(Fēijī shuō:“Wǒ fēi de zhème gāo, kàn dào le shān chuān.”) 小鸟说:“切,那我也看到了。”(Xiǎo niǎo shuō:“Qiē, nà wǒ yě kàn dào le.”) 飞机说:“我飞得这么高,看到了外星人。”(Fēijī shuō:“Wǒ fēi de zhème gāo, kàn dào le wài xīng rén.”) 小鸟说:“切,屁!外星人根本就不存在!”(Xiǎo niǎo shuō:“Qiē, pì!Wài xīng rén gēnběn jiù bù cún zài!”) **2. 河边的蝌蚪(Hé biān de kēdòu)** 小明:“看,河边的蝌蚪真多!”(Xiǎo míng:“Kàn, hé biān de kēdòu zhēn duō!”) 小强:“是啊,它们密密麻麻的。”(Xiǎo qiáng:“Shì a, tāmen mìmìmámá de.”) 小明:“除了蝌蚪,还有好多小鱼呢!”(Xiǎo míng:“Chú le kēdòu, hái yǒu hǎo duō xiǎo yú ne!”) 小强:“是啊,它们欢快地游来游去。”(Xiǎo qiáng:“Shì a, tāmen huānkuài de yóu lái yóu qù.”) 小明:“哎,你看,那只大青蛙!”(Xiǎo míng:“Āi, nǐ kàn, nà zhī dà qīng wā!”) 小强:“哇,好大啊!”(Xiǎo qiáng:“Wā, hǎo dà a!”) 小明:“它一动不动,好像在监视蝌蚪。”(Xiǎo míng:“Tā yī dòng bù dòng, hǎoxiàng zài jiān shì kēdòu.”) 小强:“可能是它们的妈妈吧。”(Xiǎo qiáng:“Kě néng shì tāmen de māma ba.”)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH