Đau lòng tiếng Trung vui phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
**笑话:开会** **拼音:**Kāihuì **汉字:**开会 **越语:**Giải tán **Tiếng Anh:**Disperse **笑话:** 开会开得正热闹,突然停电了。一片漆黑中,有人喊道:“今晚的会就先散了吧!” 有人急忙纠正:“不对!应该是开吧!” 话音刚落,一个人在黑暗中大吼一声:“我早就说了要开!” **越南语翻译:** Cuộc họp đang diễn ra sôi nổi thì bỗng nhiên mất điện. Trong一片 bóng tối, có người kêu lên: “Hôm nay giải tán thôi!” Có người vội vàng sửa: “Không! Phải là họp nữa chứ!” Vừa dứt lời, một người trong bóng tối gào lên: “Tôi đã nói là họp rồi mà!” **Từ vựng HSK 6:** * 开会 (Kāihuì): họp * 散 (Sàn): giải tán * 黑暗 (Hēiàn): bóng tối * 喊 (Hǎn): kêu * 纠正 (Jiūzhèng): sửa, chỉnh sửa * 急忙 (Jímáng): khẩn trương, vội vàng * 刚 (Gāng): vừa * 落 (Luò): hạ xuống * 吼 (Hǒu): gào, hét
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH