danh ngôn Tiếng Trung hài hước Chính thức tổng hợp tiếng Trung hài hước
**成语笑话** **成语:** 白日做梦 **拼音:** báirì zuò mèng **汉语笑话:** * **老师:** "小刚,请用'白日做梦'造句。" * **小刚:** "我在课堂上白日做梦,结果被老师叫醒了。" **拼音笑话:** * **老师:** "Xiǎogāng, qǐng yòng 'báirì zuò mèng' zàojù." * **小刚:** "Wǒ zài kètáng shàng báirì zuò mèng, jiéguǒ bèi lǎoshī jiàoxǐng le." **英译:** * **Teacher:** "Xiaogang, please use 'báirì zuò mèng' in a sentence." * **Xiaogang:** "I was daydreaming in my classroom, and the teacher woke me up." **解释:** 成语"白日做梦"比喻不可能实现的愿望。笑话中,小刚在课堂上白日做梦,被老师叫醒,讽刺了他的不认真。
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH