phim tiếng Trung hài hước
Hối hận
kịch tiếng Trung hài hước
**春节 Chūnjié (Tết Nguyên Đán)**
* 春节是中国的传统节日,也是最重要的节日之一。
* Chunjié shì Zhōngguó de chuántǒng jiérì,yě shì zuì zhòngyào de jiérì zhī yī。
* Tết Nguyên đán là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc, cũng là một trong những lễ hội quan trọng nhất.
**中秋节 Zhōngqiūjié (Tết Trung Thu)**
* 中秋节是中国民间传统节日,是仅次于春节的重要节日。
* Zhōngqiūjié shì Zhōngguó mínjiān chuántǒng jiérì,shì jǐncì yú Chūnjié de zhòngyào jiérì。
* Tết Trung Thu là một lễ hội dân gian truyền thống của Trung Quốc, là lễ hội quan trọng thứ hai sau Tết Nguyên Đán.
**清明节 Qīngmíngjié (Tết Thanh Minh)**
* 清明节是中国传统的祭祖节日,也是最重要的祭祀节日之一。
* Qīngmíngjié shì Zhōngguó chuántǒng de jìzǔ jiérì,yě shì zuì zhòngyào de jìsì jiérì zhī yī。
* Tết Thanh Minh là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc, cũng là một trong những lễ hội cúng tổ tiên quan trọng nhất.
**端午节 Duānwǔjié (Tết Đoan Ngọ)**
* 端午节是中国民间的传统节日,也是中国法定的节日之一。
* Duānwǔjié shì Zhōngguó mínjiān de chuántǒng jiérì,yě shì Zhōngguó fǎdìng de jiérì zhī yī。
* Tết Đoan Ngọ là một lễ hội dân gian truyền thống của Trung Quốc, cũng là một trong những ngày lễ được pháp định của Trung Quốc.
**重阳节 Chóngyángjié (Tết Trùng Dương)**
* 重阳节是中国民间的传统节日,也是中国传统的敬老节。
* Chóngyángjié shì Zhōngguó mínjiān de chuántǒng jiérì,yě shì Zhōngguó chuántǒng de jìnglǎo jié。
* Tết Trùng Dương là một lễ hội dân gian truyền thống của Trung Quốc, cũng là ngày lễ tôn kính người cao tuổi của Trung Quốc.