tài liệu hài hước Tiếng Trung chuyện tiếng Trung hài hước lồng tiếng Trung hài hước
**风俗(fēngsú)**: Phong tục **礼节(lǐjié)**: Lễ nghi **饮食(yǐnshí)**: Ẩm thực ## 课程(kèchéng)**: Khóa học **汉语水平考试(Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì)**: Kỳ thi trình độ tiếng Hán **一级(yījí)**: Cấp độ 1 ### 礼仪(lǐyí) * **见面问候(jiànmiàn wènhòu)**: Lời chào khi gặp mặt * **握手(wòshǒu)**: Bắt tay * **鞠躬(jūgōng)**: Cúi chào * **赠送礼品(zèngsòng lǐpǐn)**: Tặng quà * **尊重长辈(zūnzhòng zhǎngbèi)**: Kính trọng người lớn tuổi ### 饮食(yǐnshí) * **主食(zhǔshí)**: Món ăn chính (cơm, mì, bánh mì) * **菜肴(càiyáo)**: Món ăn kèm * **汤(tāng)**: Súp * **小吃(xiǎochī)**: Đồ ăn vặt * **饮品(yǐnpǐn)**: Đồ uống (trà, nước ngọt, rượu) ### 其他风俗(qítā fēngsú) * **春节(chūnjié)**: Tết Nguyên Đán * **中秋节(zhōngqiūjié)**: Tết Trung Thu * **端午节(duānwǔjié)**: Tết Đoan Ngọ * **清明节(qīngmíngjié)**: Tết Thanh minh * **重阳节(chóngyángjié)**: Tết Trùng Dương
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH