tài liệu hài hước Tiếng Trung
chuyện tiếng Trung hài hước
lồng tiếng Trung hài hước
**风俗(fēngsú)**: Phong tục
**礼节(lǐjié)**: Lễ nghi
**饮食(yǐnshí)**: Ẩm thực
## 课程(kèchéng)**: Khóa học
**汉语水平考试(Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì)**: Kỳ thi trình độ tiếng Hán
**一级(yījí)**: Cấp độ 1
### 礼仪(lǐyí)
* **见面问候(jiànmiàn wènhòu)**: Lời chào khi gặp mặt
* **握手(wòshǒu)**: Bắt tay
* **鞠躬(jūgōng)**: Cúi chào
* **赠送礼品(zèngsòng lǐpǐn)**: Tặng quà
* **尊重长辈(zūnzhòng zhǎngbèi)**: Kính trọng người lớn tuổi
### 饮食(yǐnshí)
* **主食(zhǔshí)**: Món ăn chính (cơm, mì, bánh mì)
* **菜肴(càiyáo)**: Món ăn kèm
* **汤(tāng)**: Súp
* **小吃(xiǎochī)**: Đồ ăn vặt
* **饮品(yǐnpǐn)**: Đồ uống (trà, nước ngọt, rượu)
### 其他风俗(qítā fēngsú)
* **春节(chūnjié)**: Tết Nguyên Đán
* **中秋节(zhōngqiūjié)**: Tết Trung Thu
* **端午节(duānwǔjié)**: Tết Đoan Ngọ
* **清明节(qīngmíngjié)**: Tết Thanh minh
* **重阳节(chóngyángjié)**: Tết Trùng Dương