Lạ lẫm
Hy vọng
tương tác tiếng Trung hài hước
**Tết Nguyên Đán (春节 Chūnjié)**
* **Lì xì (红包 Hóngbāo):** Gói tiền lì xì đỏ tượng trưng cho may mắn và thịnh vượng, thường được tặng cho trẻ em và người lớn tuổi.
* **Đoàn tụ (团圆 Tuányuán):** Các thành viên gia đình tụ tập lại để thưởng thức bữa tối đoàn viên và đón giao thừa.
* **Thả pháo (放炮 Fàngpào):** Pháo nổ tượng trưng cho xua đuổi tà ma và đón may mắn vào nhà.
**Thanh minh (清明 Qīngmíng)**
* **Tảo mộ (扫墓 Sàomù):** Mọi người đến thăm và làm sạch mộ của người thân đã khuất, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng.
* **Ăn bánh xanh (吃青团 Chī qīngtuán):** Bánh xanh là một loại bánh truyền thống làm từ gạo nếp và nhân đậu đỏ, tượng trưng cho mùa xuân và sự tái sinh.
**Đoan ngọ (端午 Duānwǔ)**
* **Đua thuyền rồng (划龙舟 Huálóngzhōu):** Những chiếc thuyền rồng được trang trí sặc sỡ đua trên sông để kỷ niệm nhà thơ Khuất Nguyên.
* **Ăn bánh ú (吃粽子 Chī zòngzi):** Bánh ú là một loại bánh truyền thống làm từ gạo nếp nhân thịt, đậu và trứng, tượng trưng cho sức mạnh tinh thần và sự thống nhất.
**Trung thu (中秋 Zhōngqiū)**
* **赏月 Shǎngyuè:** Ngắm trăng rằm là hoạt động chính của lễ hội Trung thu, tượng trưng cho sự sum họp và đoàn viên.
* **Ăn bánh trung thu (吃月饼 Chī yuèbǐng):** Bánh trung thu là một loại bánh nướng tròn, tượng trưng cho sự vẹn toàn.
**Ngày quốc khánh (国庆节 Guóqìngjié)**
* **Diễu hành (游行 Yóuxíng):** Những cuộc diễu hành lớn được tổ chức để kỷ niệm ngày thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
* **Pháo hoa (放烟花 Fàng yānhuā):** Pháo hoa được bắn lên trời để tạo ra những màn trình diễn rực rỡ, tượng trưng cho sự thịnh vượng và tiến bộ của Trung Quốc.