múa Tiếng Trung hài hước
Lạ lẫm
Mong đợi
**1. 春节 (chūnjìe) - Tết Nguyên Đán**
* Là lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc, thường diễn ra vào cuối tháng 1 dương lịch.
* Người dân thường về quê sum họp gia đình, ăn bánh chưng, đốt pháo hoa và lì xì.
**2. 元宵节 (yuánxiāojié) - Tết Thượng Nguyên**
* Được tổ chức vào ngày 15 tháng Giêng âm lịch.
* Người dân thường ăn bánh trôi nước, ngắm đèn lồng và đi xem múa lân.
**3. 清明节 (qīngmíngjié) - Tết Thanh Minh**
* Diễn ra vào ngày 5 tháng 4 hoặc 6 tháng 4 dương lịch.
* Là ngày tưởng nhớ những người đã khuất, người dân thường đi tảo mộ và dọn cỏ mộ.
**4. 端午节 (duānwǔjié) - Tết Đoan Ngọ**
* Vào ngày 5 tháng 5 âm lịch.
* Người dân thường ăn bánh ú, chèo thuyền rồng và xem biểu diễn múa rồng.
**5. 七夕节 (qīxījié) - Tết Thất Tịch**
* Vào ngày 7 tháng 7 âm lịch.
* Là ngày lễ tình nhân truyền thống của Trung Quốc, người dân thường ngắm sao, cầu nguyện tình yêu.
**6. 中秋节 (zhōngqiūjié) - Tết Trung Thu**
* Diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.
* Người dân thường ăn bánh trung thu, ngắm trăng và đốt đèn lồng.
**7. 重阳节 (chóngyángjié) - Tết Trùng Dương**
* Vào ngày 9 tháng 9 âm lịch.
* Là ngày lễ kính già của Trung Quốc, người dân thường đi leo núi và ăn bánh trùng dương.
**8. 冬至 (dōngzhì) - Đông chí**
* Vào ngày ngắn nhất trong năm, thường diễn ra vào ngày 21 hoặc 22 tháng 12 dương lịch.
* Người dân thường ăn bánh trôi nước và cúng tổ tiên.
**9. 小年 (xiǎonián) - Tiễn Ông Táo**
* Vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch.
* Là ngày đưa ông Táo về trời báo cáo việc bếp núc trong năm.
**10. 除夕 (chúxī) - Giao thừa**
* Đêm trước Tết Nguyên đán.
* Người dân thường ăn cơm tất niên, xem pháo hoa và chuẩn bị đón năm mới.