hình tiếng Trung hài hước
tiếng Trung lóng
Lạ lẫm
**年夜饭 (nián yè fàn): Bữa tối tất niên**
* Đây là bữa ăn gia đình quan trọng nhất trong năm, được tổ chức vào đêm Giao thừa của Tết Nguyên đán.
* Bữa ăn này thường có các món ăn truyền thống như cá (biểu tượng cho sự sung túc), sủi cảo (biểu tượng cho sự đoàn viên) và nem rán (biểu tượng cho sự giàu có).
**春节 (chūn jié): Tết Nguyên đán**
* Đây là lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc, thường kéo dài trong 15 ngày.
* Tết Nguyên đán có nhiều phong tục như:
* Đốt pháo hoa (biểu tượng cho sự xua đuổi tà ma)
* Nhận lì xì (tiền mừng tuổi, biểu tượng cho sự may mắn)
* Múa lân và sư tử (biểu tượng cho sự thịnh vượng và may mắn)
**清明节 (qīng míng jié): Tết Thanh minh**
* Đây là ngày lễ để tưởng nhớ tổ tiên và những người đã khuất.
* Vào ngày này, người ta thường đến thăm mộ người thân và dọn dẹp, cắm hoa và đốt hương.
**端午节 (duān wǔ jié): Tết Đoan ngọ**
* Đây là ngày lễ để tưởng nhớ nhà thơ ái quốc Khuất Nguyên.
* Vào ngày này, người ta thường ăn bánh ú (biểu tượng cho tinh thần của Khuất Nguyên), uống rượu hùng hoàng và đua thuyền rồng.
**中秋节 (zhōng qiū jié): Tết Trung thu**
* Đây là ngày lễ để ngắm trăng và đoàn viên gia đình.
* Vào ngày này, người ta thường ăn bánh trung thu (biểu tượng cho sự sung túc và đoàn viên), uống trà và ngắm trăng.
**国庆节 (guó qìng jié): Ngày Quốc khánh**
* Đây là ngày kỷ niệm ngày thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1 tháng 10).
* Vào ngày này, thường có các buổi diễu hành, bắn pháo hoa và lễ hội trên khắp cả nước.